Kết quả Al Hilal vs Al-Fateh, 22h05 ngày 16/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Al Hilal vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 7'
    Ruben Neves
    0-0
  • 20'
    Kalidou Koulibaly (Assist:Salem Al Dawsari) goal 
    1-0
  • 23'
    1-0
    Jorge Djaniny Tavares Semedo Goal Disallowed
  • 39'
    Renan Augusto Lodi Dos Santos (Assist:Salem Al Dawsari) goal 
    2-0
  • 45'
    Sergej Milinkovic Savic (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira) goal 
    3-0
  • 45'
    3-0
    Saeed Baattia
  • 45'
    Marcos Leonardo Santos Almeida goal 
    4-0
  • 54'
    Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Salem Al Dawsari) goal 
    5-0
  • 64'
    5-0
    Suhayb Al Zaid
  • 65'
    Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Ruben Neves) goal 
    6-0
  • 70'
    6-0
    Amaar Al Dohaim
  • 70'
    Mohammed Hamad Al Qahtani  
    Nasser Al-Dawsari  
    6-0
  • 71'
    Mohamed Kanno  
    Ruben Neves  
    6-0
  • 76'
    6-0
     Othman Al-Othman
     Mohamed Amine Sbai
  • 76'
    6-0
     Ahmed Al Julaydan
     Saeed Baattia
  • 76'
    6-0
     Faisal Al-Abdulwahed
     Sofiane Bendebka
  • 76'
    6-0
     Ali Al Masoud
     Jorge Djaniny Tavares Semedo
  • 83'
    Hassan Altambakti  
    Ali Al-Boleahi  
    6-0
  • 83'
    Moteb Al Harbi  
    Renan Augusto Lodi Dos Santos  
    6-0
  • 87'
    Abdulla Al Hamdan  
    Marcos Leonardo Santos Almeida  
    6-0
  • 89'
    6-0
     Ziyad Maher Aljari
     Jason Denayer
  • 89'
    Abdulla Al Hamdan (Assist:Joao Cancelo) goal 
    7-0
  • 90'
    Malcom Filipe Silva Oliveira Goal Disallowed
    7-0
  • 90'
    7-0
    Ziyad Maher Aljari
  • 90'
    Joao Cancelo
    7-0
  • 90'
    7-0
    Faisal Al-Abdulwahed
  • 90'
    Faisal Al-Abdulwahed(OW)
    8-0
  • 90'
    Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Abdulla Al Hamdan) goal 
    9-0
  • Al Hilal vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    20
    Joao Cancelo
    8
    Ruben Neves
    16
    Nasser Al-Dawsari
    29
    Salem Al Dawsari
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    11
    Mourad Batna
    9
    Matias Ezequiel Vargas Martin
    7
    Mohamed Amine Sbai
    28
    Sofiane Bendebka
    18
    Suhayb Al Zaid
    15
    Saeed Baattia
    24
    Amaar Al Dohaim
    64
    Jason Denayer
    82
    Hussain Al Zarie
    1
    Peter Szappanos
    Al-Fateh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Mohammed Hamad Al Qahtani
    28Mohamed Kanno
    87Hassan Altambakti
    24Moteb Al Harbi
    99Abdulla Al Hamdan
    21Mohammed Al Owais
    4Khalifah Al-Dawsari
    7Khalid Al-Ghannam
    88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    Ahmed Al Julaydan 42
    Othman Al-Othman 88
    Faisal Al-Abdulwahed 80
    Ali Al Masoud 29
    Ziyad Maher Aljari 4
    Waleed Al-Anezi 55
    Mohammed Al-Kunaydiri 12
    Mohammed Al Fuhaid 14
    Saad Al Sharfa 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Fateh
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 37
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 21
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 515
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 7
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    17
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 20 17 1 2 50 19 31 52 T T B T T T
2 Al Hilal 20 15 3 2 60 20 40 48 T T B T H H
3 Al-Nassr 20 13 5 2 43 19 24 44 H T T T T T
4 Al-Qadasiya 20 14 2 4 32 15 17 44 T T T H T T
5 Al-Ahli SFC 20 12 2 6 36 18 18 38 B T T T T B
6 Al-Shabab 20 10 2 8 33 25 8 32 T B T B T B
7 Al-Riyadh 21 8 5 8 25 32 -7 29 T B T B H B
8 Al-Khaleej 21 8 4 9 26 30 -4 28 B T H B B H
9 Al-Taawon 20 7 6 7 20 18 2 27 H B H H B T
10 Al-Ettifaq 20 7 4 9 25 30 -5 25 T B H T T B
11 Dhamk 20 6 6 8 28 32 -4 24 B B T H H H
12 Al Kholood 20 6 4 10 27 37 -10 22 T B T B T B
13 Al-Feiha 21 4 8 9 16 30 -14 20 T B H B T H
14 Al-Orubah 21 6 2 13 17 40 -23 20 B H B T T B
15 Al Raed 21 5 2 14 24 37 -13 17 B B B B B T
16 Al-Akhdoud 20 4 4 12 21 32 -11 16 B T B B B H
17 Al-Fateh 21 4 4 13 19 43 -24 16 T B H B T T
18 Al-Wehda 20 3 4 13 25 50 -25 13 B B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation