Kết quả Al Hilal vs Al Raed, 00h00 ngày 08/12
Kết quả Al Hilal vs Al Raed
Nhận định, Soi kèo Al Hilal vs Al Raed, 0h00 ngày 8/12
Đối đầu Al Hilal vs Al Raed
Phong độ Al Hilal gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
1.00+2.75
0.82O 3.75
0.81U 3.75
0.901
1.03X
9.502
26.00Hiệp 1-1
0.67+1
1.17O 1.5
0.81U 1.5
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Hilal vs Al Raed
-
Sân vận động: King Fahd International Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13
-
Al Hilal vs Al Raed: Diễn biến chính
-
7'0-1
Karim El Berkaoui (Assist:Mohammed Al-Dosari)
-
39'0-1Amir Sayoud
-
42'Sergej Milinkovic Savic (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira)1-1
-
59'1-1Mohammed Al-Dosari
-
60'Aleksandar Mitrovic1-1
-
72'1-1Yahya Sunbul Mubarak
Karim El Berkaoui -
72'Mohammed Hamad Al Qahtani
Salem Al Dawsari1-1 -
76'Mohamed Kanno
Nasser Al-Dawsari1-1 -
77'1-2
Yahya Sunbul Mubarak (Assist:Zakaria Al Hawsaw)
-
79'1-2Zakaria Al Hawsaw
-
81'1-2Andre Luiz Moreira
-
87'Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Joao Cancelo)2-2
-
90'Ali Al-Boleahi (Assist:Mohamed Kanno)3-2
-
90'3-2Mehdi Abeid
-
90'3-2Abdullah Hazazi
Yahya Sunbul Mubarak -
90'3-2Nayef Abdullah Hazazi
Mathias Antonsen Normann -
90'3-2Mubarak Al-Rajeh
Abdullah Al-Yousef -
90'Moteb Al Harbi
Renan Augusto Lodi Dos Santos3-2
-
Al Hilal vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al Hilal4-2-3-137Yassine Bounou6Renan Augusto Lodi Dos Santos5Ali Al-Boleahi87Hassan Altambakti20Joao Cancelo22Sergej Milinkovic Savic16Nasser Al-Dawsari29Salem Al Dawsari77Malcom Filipe Silva Oliveira11Marcos Leonardo Santos Almeida9Aleksandar Mitrovic11Karim El Berkaoui7Amir Sayoud12Zakaria Al Hawsaw32Mohammed Al-Dosari17Mehdi Abeid8Mathias Antonsen Normann13Abdullah Al-Yousef28Hamad Al-Jayzani21Oumar Gonzalez16Ayoub Qasmi1Andre Luiz Moreira
- Đội hình dự bị
-
15Mohammed Hamad Al Qahtani28Mohamed Kanno24Moteb Al Harbi17Mohammed Al Yami4Khalifah Al-Dawsari12Yasir Al-Shahrani88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami7Khalid Al-Ghannam99Abdulla Al HamdanYahya Sunbul Mubarak 45Abdullah Hazazi 4Mubarak Al-Rajeh 94Nayef Abdullah Hazazi 18Meshary Sanyor 50Khalid Al Subaie 24Thamer Al-Khaibri 99Raed Al-Ghamdi 9Nawaf Al-Sahli 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge JesusIgor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Hilal vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al HilalAl Raed
-
14Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
35Tổng cú sút3
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
18Sút ra ngoài0
-
-
7Cản sút0
-
-
6Sút Phạt5
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
600Số đường chuyền226
-
-
31%Chuyền chính xác30%
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
12Đánh chặn3
-
-
11Ném biên11
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách17
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
12Long pass9
-
-
164Pha tấn công38
-
-
123Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 24 | 18 | 4 | 2 | 57 | 23 | 34 | 58 | T T T H H H |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B H T T H |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H B H B T |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 24 | 8 | 2 | 14 | 22 | 44 | -22 | 26 | T T B T T B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T T T B B |
16 | Al Raed | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 43 | -16 | 18 | B B T B H B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation