Kết quả Al-Riyadh vs Al-Nassr, 00h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al-Riyadh vs Al-Nassr: Diễn biến chính

  • 15'
    Mohammed Al-Aqel  
    Mohamed Konate  
    0-0
  • 38'
    Ibraheem Bayesh
    0-0
  • 41'
    0-1
    goal Sadio Mane (Assist:Abdulrahman Ghareeb)
  • 46'
    Yehya Sulaiman Al-Shehri  
    Hussain Al-Nuweqi  
    0-1
  • 51'
    Abdulelah Al-Khaibari
    0-1
  • 64'
    0-1
     Angelo Gabriel Borges Damaceno
     Abdulrahman Ghareeb
  • 64'
    0-1
     Abdullah Al Khaibari
     Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 79'
    Rayan Darwish Al-Bloushi  
    Mohammed Al-Aqel  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Salem Al Najdi
     Sultan Al Ghannam
  • 90'
    0-1
     Saad Haqawi
     Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 90'
    0-1
    Saad Haqawi
  • Al-Riyadh vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh5-3-2
    82
    Milan Borjan
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    5
    Yoann Barbet
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    17
    Faiz Selemanie
    43
    Bernard Mensah
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    11
    Ibraheem Bayesh
    13
    Mohamed Konate
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    10
    Sadio Mane
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    29
    Abdulrahman Ghareeb
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    11
    Marcelo Brozovic
    2
    Sultan Al Ghannam
    78
    Ali Al-Oujami
    3
    Mohamed Simakan
    12
    Nawaf Al-Boushail
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    Al-Nassr4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Mohammed Al-Aqel
    15Nasser Mohammed Al Bishi
    24Rayan Darwish Al-Bloushi
    50Nawaf Al-Hawsawi
    25Swailem Al-Menhali
    28Bader Al Mutairi
    18Mohamed Al-Oqil
    40Abdulrahman Al-Shammari
    88Yehya Sulaiman Al-Shehri
    Mohammed Al Fatil 4
    Ali Al-Hassan 19
    Mukhtar Ali 6
    Abdullah Al Khaibari 17
    Salem Al Najdi 83
    Raghed Najjar 36
    Angelo Gabriel Borges Damaceno 20
    Saad Haqawi 60
    Ayman Yahya 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Nassr: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Nassr
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    587
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 24
    Long pass
    30
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation