Kết quả Al-Shabab vs Al Hilal, 00h00 ngày 01/12

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al-Shabab vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 6'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Daniel Castelo Podence) goal 
    1-0
  • 14'
    1-1
    goal Sergej Milinkovic Savic (Assist:Joao Cancelo)
  • 16'
    Musab Fahz Aljuwayr
    1-1
  • 32'
    Wesley Hoedt
    1-1
  • 33'
    Abderrazak Hamdallah Goal Disallowed
    1-1
  • 44'
    1-1
    Kalidou Koulibaly
  • 45'
    1-1
     Hassan Altambakti
     Mohammed Hamad Al Qahtani
  • 49'
    Nader Al-Sharari
    1-1
  • 58'
    Nader Al-Sharari
    1-1
  • 62'
    1-2
    goal Sergej Milinkovic Savic
  • 65'
    Yannick Ferreira Carrasco  
    Daniel Castelo Podence  
    1-2
  • 79'
    Mohammed Al Shwirekh  
    Nawaf Al Ghulaimish  
    1-2
  • 79'
    Nawaf Al-Sadi  
    Musab Fahz Aljuwayr  
    1-2
  • 86'
    Majed Omar Kanabah  
    Cristian Guanca  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Hassan Altambakti
  • 90'
    1-2
     Moteb Al Harbi
     Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 90'
    1-2
     Yasir Al-Shahrani
     Joao Cancelo
  • 90'
    1-2
     Nasser Al-Dawsari
     Mohamed Kanno
  • Al-Shabab vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-4-1-2
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Nader Al-Sharari
    71
    Mohamed Al-Thani
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    11
    Cristian Guanca
    66
    Nawaf Al Ghulaimish
    7
    Giacomo Bonaventura
    56
    Daniel Castelo Podence
    9
    Abderrazak Hamdallah
    9
    Aleksandar Mitrovic
    15
    Mohammed Hamad Al Qahtani
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    29
    Salem Al Dawsari
    28
    Mohamed Kanno
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    20
    Joao Cancelo
    3
    Kalidou Koulibaly
    5
    Ali Al-Boleahi
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Yannick Ferreira Carrasco
    2Mohammed Al Shwirekh
    21Nawaf Al-Sadi
    12Majed Omar Kanabah
    50Mohammed Al Absi
    38Mohammed Harbush
    17Younes Al Shanqeeti
    70Haroune Camara
    90Majed Abdullah
    Hassan Altambakti 87
    Moteb Al Harbi 24
    Yasir Al-Shahrani 12
    Nasser Al-Dawsari 16
    Mohammed Al Yami 17
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
    Khalifah Al-Dawsari 4
    Abdulla Al Hamdan 99
    Marcos Leonardo Santos Almeida 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al Hilal
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 397
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    32
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 20 17 1 2 50 19 31 52 T T B T T T
2 Al Hilal 20 15 3 2 60 20 40 48 T T B T H H
3 Al-Nassr 20 13 5 2 43 19 24 44 H T T T T T
4 Al-Qadasiya 20 14 2 4 32 15 17 44 T T T H T T
5 Al-Ahli SFC 20 12 2 6 36 18 18 38 B T T T T B
6 Al-Shabab 20 10 2 8 33 25 8 32 T B T B T B
7 Al-Riyadh 20 8 5 7 24 29 -5 29 B T B T B H
8 Al-Taawon 20 7 6 7 20 18 2 27 H B H H B T
9 Al-Khaleej 20 8 3 9 26 30 -4 27 T B T H B B
10 Al-Ettifaq 20 7 4 9 25 30 -5 25 T B H T T B
11 Dhamk 20 6 6 8 28 32 -4 24 B B T H H H
12 Al Kholood 20 6 4 10 27 37 -10 22 T B T B T B
13 Al-Orubah 20 6 2 12 17 39 -22 20 B B H B T T
14 Al-Feiha 20 4 7 9 16 30 -14 19 T T B H B T
15 Al-Akhdoud 20 4 4 12 21 32 -11 16 B T B B B H
16 Al Raed 20 4 2 14 21 36 -15 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 20 3 4 13 25 50 -25 13 B B H B B B
18 Al-Fateh 20 3 4 13 18 43 -25 13 B T B H B T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation