Kết quả Al-Shabab vs Al-Wehda, 21h50 ngày 31/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9

  • Al-Shabab vs Al-Wehda: Diễn biến chính

  • 35'
    Cristian Guanca (Assist:Musab Fahz Aljuwayr) goal 
    1-0
  • 38'
    Hussain Al-Sabiyani
    1-0
  • 46'
    Mohamed Al-Thani  
    Hussain Al-Sabiyani  
    1-0
  • 46'
    Majed Omar Kanabah  
    Haroune Camara  
    1-0
  • 52'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Cristian Guanca) goal 
    2-0
  • 62'
    Musab Fahz Aljuwayr goal 
    3-0
  • 63'
    Mohammed Harbush  
    Cristian Guanca  
    3-0
  • 65'
    3-0
     Abdulaziz Noor
     Craig Goodwin
  • 65'
    3-0
     Yahya Mahdi Naji
     Saad Bguir
  • 66'
    3-0
     Ala Al-Hajji
     Odion Jude Ighalo
  • 76'
    3-0
    Youssef Amyn
  • 78'
    Majed Omar Kanabah
    3-0
  • 80'
    Majed Abdullah  
    Abderrazak Hamdallah  
    3-0
  • 80'
    3-0
     Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
     Mohamed Al Makaazi
  • 80'
    3-0
     Saad Al Qahtani
     Youssef Amyn
  • 81'
    Majed Abdullah
    3-0
  • 88'
    Younes Al Shanqeeti  
    Giacomo Bonaventura  
    3-0
  • 90'
    Younes Al Shanqeeti
    3-0
  • 90'
    3-1
    goal Juninho Bacuna
  • 90'
    Mohamed Al-Thani Goal Disallowed
    3-1
  • Al-Shabab vs Al-Wehda: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-4-1-2
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Nader Al-Sharari
    16
    Hussain Al-Sabiyani
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    11
    Cristian Guanca
    21
    Nawaf Al-Sadi
    7
    Giacomo Bonaventura
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    9
    Odion Jude Ighalo
    11
    Youssef Amyn
    18
    Saad Bguir
    23
    Craig Goodwin
    10
    Juninho Bacuna
    35
    Mohamed Al Makaazi
    14
    Bandar Darwish
    6
    Alexandru Cretu
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    13
    Mishal Al-Alaeli
    21
    Abdulrahman Al-Shammeri
    Al-Wehda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Majed Omar Kanabah
    71Mohamed Al-Thani
    38Mohammed Harbush
    90Majed Abdullah
    17Younes Al Shanqeeti
    50Mohammed Al Absi
    2Mohammed Al Shwirekh
    66Nawaf Al Ghulaimish
    46Emad Qaysi
    Ala Al-Hajji 8
    Abdulaziz Noor 24
    Yahya Mahdi Naji 80
    Saad Al Qahtani 19
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
    Ahmed Al Rashidi 47
    Ali Al Salem 49
    Hussain Al-Eisa 28
    Murad Mohammed Khadhari 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al-Wehda: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al-Wehda
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 617
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    16
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •