Kết quả Al-Adalh vs Al-Faisaly Harmah, 22h00 ngày 28/01

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 19

  • Al-Adalh vs Al-Faisaly Harmah: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Yahya Al Qarani
  • 27'
    0-1
  • 29'
    0-1
  • 31'
    0-1
  • 36'
    0-2
    goal Mohammed Majrashi
  • 41'
    Alan Lima Carius goal 
    1-2
  • 42'
    1-3
    goal Lucas Vieira de Souza
  • 45'
    Alan Lima Carius goal 
    2-3
  • 74'
    2-3
  • 86'
    2-3
  • 87'
    Bouamer Nawaf goal 
    3-3
  • BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
  • Al-Adalh vs Al-Faisaly Harmah: Số liệu thống kê

  • Al-Adalh
    Al-Faisaly Harmah
  • 10
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 30 21 6 3 65 24 41 69 T H T T T T
2 Al Najma(KSA) 30 18 5 7 48 28 20 59 H T T T T T
3 Al-Adalh 30 15 9 6 53 38 15 54 H B B T T T
4 Al-Hazm 30 16 5 9 49 38 11 53 T T H B T B
5 Al Bukayriyah 30 14 6 10 38 21 17 48 T H T T B T
6 Al-Jabalain 30 12 11 7 36 30 6 47 B H T T H B
7 Al-Tai 30 12 8 10 41 37 4 44 T T B B B B
8 AL-Rbeea Jeddah 30 10 12 8 29 27 2 42 H T H H B H
9 Abha 30 10 12 8 41 44 -3 42 H T T H H H
10 Al-Zlfe 30 10 11 9 30 27 3 41 T B T H T T
11 Al-Arabi(KSA) 30 9 8 13 44 50 -6 35 B B H B B B
12 Al-Baten 30 9 8 13 33 51 -18 35 T H B B T T
13 Al-Jndal 30 9 7 14 28 34 -6 34 B B B B B H
14 Al-Faisaly Harmah 30 8 9 13 32 39 -7 33 B H H T T H
15 Jubail 30 7 11 12 29 40 -11 32 H B B H H T
16 Al-Ameade 30 5 10 15 25 43 -18 25 H B B H B B
17 Al Safa(KSA) 30 6 5 19 27 55 -28 23 B H B B H B
18 Ohod Medina 30 5 5 20 26 48 -22 20 B T T H B B

Upgrade Team Relegation