Đối đầu Al Bukayriyah vs Abha, 22h40 ngày 16/9
Kết quả Al Bukayriyah vs Abha
Đối đầu Al Bukayriyah vs Abha
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Phong độ Abha gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Abha
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 22:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Abha trước đây
-
14/01/2019Al Bukayriyah0 - 4Abha0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Abha
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Abha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Abha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Abha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Abha trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | AL-Rbeea Jeddah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
3 | Al-Hazm | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
4 | Al-Faisaly Harmah | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T B |
5 | Abha | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T T |
6 | Al-Adalh | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
7 | Al-Ameade | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T B |
8 | Ohod Medina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
9 | Al-Arabi(KSA) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
10 | Al-Baten | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
11 | Al-Zlfe | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H T B |
12 | Al-Tai | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | B H T |
13 | Al Najma(KSA) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B |
14 | Al-Jabalain | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B T |
15 | Al Safa(KSA) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B B |
16 | Al Bukayriyah | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
17 | Jubail | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | -5 | 1 | B H B |
18 | Al-Jndal | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: