Đối đầu Al-Tai vs Abha, 19h40 ngày 12/1
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Tai vs Abha
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 19:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Tai vs Abha trước đây
-
01/03/2024Abha2 - 0Al-Tai1 - 0L
-
01/09/2023Al-Tai1 - 0Abha0 - 0W
-
27/04/2023Al-Tai1 - 0Abha1 - 0W
-
16/12/2022Abha2 - 1Al-Tai0 - 0L
-
04/03/2022Abha1 - 0Al-Tai1 - 0L
-
16/10/2021Al-Tai0 - 1Abha0 - 1L
-
05/02/2019Abha2 - 2Al-Tai1 - 1D
-
18/09/2018Al-Tai1 - 0Abha0 - 0W
-
21/02/2015Al-Tai2 - 1Abha0 - 0W
-
17/10/2014Abha1 - 4Al-Tai0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Tai vs Abha
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tai vs Abha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tai vs Abha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 6 | 2 | 0 | 4 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tai vs Abha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Tai (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Al-Tai (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Tai thắng
Bại: là số trận Al-Tai thua
Thắng: là số trận Al-Tai thắng
Bại: là số trận Al-Tai thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Tai và Abha trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 | B H T T B H |
2 | Al-Adalh | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 29 | T H T T T H |
3 | Al-Hazm | 16 | 9 | 2 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B T B B T |
4 | Al-Tai | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 28 | T T B H T T |
5 | Al Najma(KSA) | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 18 | 5 | 26 | T T B B T H |
6 | Al-Arabi(KSA) | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 22 | 4 | 26 | T T B H H T |
7 | Al Bukayriyah | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 11 | 6 | 24 | B B B T T T |
8 | Al-Jabalain | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 22 | H B T H T B |
9 | AL-Rbeea Jeddah | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 17 | 0 | 21 | B H B B H B |
10 | Al Safa(KSA) | 16 | 6 | 3 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | B B T H H T |
11 | Abha | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T B H B B |
12 | Al-Jndal | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 20 | B H T T B B |
13 | Al-Baten | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 27 | -10 | 20 | H B T T B T |
14 | Al-Faisaly Harmah | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B H T B T |
15 | Al-Zlfe | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | T B T H B B |
16 | Jubail | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 20 | -7 | 15 | H T B B H B |
17 | Al-Ameade | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 | B T H B T H |
18 | Ohod Medina | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 27 | -13 | 9 | B T B B H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: