Đối đầu Al-Rawdhah vs Afief, 19h35 ngày 15/2
Kết quả Al-Rawdhah vs Afief
Đối đầu Al-Rawdhah vs Afief
Phong độ Al-Rawdhah gần đây
Phong độ Afief gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Rawdhah vs Afief
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2024 19:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Rawdhah vs Afief trước đây
-
04/11/2023Afief1 - 2Al-Rawdhah1 - 0W
-
03/04/2021Al-Rawdhah5 - 2Afief2 - 0W
-
14/01/2021Afief1 - 0Al-Rawdhah0 - 0L
-
22/08/2020Afief1 - 2Al-Rawdhah1 - 1W
-
13/12/2019Al-Rawdhah2 - 1Afief0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Rawdhah vs Afief
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rawdhah vs Afief: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rawdhah vs Afief: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Rawdhah vs Afief: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Rawdhah (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Al-Rawdhah (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Rawdhah thắng
Bại: là số trận Al-Rawdhah thua
Thắng: là số trận Al-Rawdhah thắng
Bại: là số trận Al-Rawdhah thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Rawdhah và Afief trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jubail | 22 | 15 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 48 | T T B T B T |
2 | Jerash FC | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 23 | 10 | 41 | T T H B H T |
3 | Al-Saqer | 22 | 12 | 5 | 5 | 29 | 19 | 10 | 41 | B T T T T B |
4 | Al-Draih | 23 | 10 | 9 | 4 | 32 | 20 | 12 | 39 | B H T T H H |
5 | Al Sahel | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 24 | 10 | 37 | H H T H B T |
6 | Bisha FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T H T H T |
7 | Hottain (KSA) | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 21 | 4 | 33 | B T T H H T |
8 | Al-Sadd FC(SA) | 23 | 7 | 9 | 7 | 24 | 27 | -3 | 30 | H H H T B H |
9 | Arar FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 29 | T T H T B B |
10 | Wajj | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 26 | T B T T H H |
11 | Alhowra | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 31 | -6 | 25 | B T H B B T |
12 | Al-Ansar | 22 | 5 | 9 | 8 | 26 | 28 | -2 | 24 | B B H B B B |
13 | Al Qous Club | 21 | 6 | 5 | 10 | 15 | 21 | -6 | 23 | H B B B T B |
14 | Tuwaiq | 22 | 6 | 2 | 14 | 18 | 29 | -11 | 20 | H B B B B T |
15 | Al Shuaib | 23 | 2 | 9 | 12 | 16 | 29 | -13 | 15 | T B B H B H |
16 | Al Noor | 23 | 2 | 7 | 14 | 17 | 34 | -17 | 13 | B B B T B H |
Title Play-offs
Cập nhật: