Đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Jeddah Youth, 20h00 ngày 11/5
Kết quả Al Ahli Jeddah (Youth) vs Jeddah Youth
Đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Jeddah Youth
Phong độ Al Ahli Jeddah (Youth) gần đây
Phong độ Jeddah Youth gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Ahli Jeddah (Youth) vs Jeddah Youth
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Jeddah Youth trước đây
-
11/01/2024Jeddah Youth0 - 4Al Ahli Jeddah (Youth)0 - 0W
-
31/03/2023Jeddah Youth1 - 6Al Ahli Jeddah (Youth)1 - 3W
-
18/11/2022Al Ahli Jeddah (Youth)3 - 1Jeddah Youth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Jeddah Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Jeddah Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Jeddah Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Jeddah (Youth) vs Jeddah Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahli Jeddah (Youth) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al Ahli Jeddah (Youth) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ahli Jeddah (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Ahli Jeddah (Youth) thua
Thắng: là số trận Al Ahli Jeddah (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Ahli Jeddah (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ahli Jeddah (Youth) và Jeddah Youth trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 31 | 20 | 5 | 6 | 71 | 40 | 31 | 65 | T B T H T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 32 | 19 | 8 | 5 | 69 | 38 | 31 | 65 | B T T T T H |
3 | Al-Taawon Youths | 31 | 19 | 4 | 8 | 67 | 43 | 24 | 61 | T T T T T T |
4 | Al-Fath (Youth) | 31 | 19 | 3 | 9 | 64 | 36 | 28 | 60 | B B B T H T |
5 | Al-Nasr (Youth) | 31 | 14 | 10 | 7 | 56 | 39 | 17 | 52 | B H T T B T |
6 | Al Hazm Youths | 31 | 13 | 11 | 7 | 43 | 38 | 5 | 50 | H H H H T B |
7 | Al-Ettifaq (Youth) | 31 | 14 | 6 | 11 | 46 | 40 | 6 | 48 | T T T B H B |
8 | Al-Shabab (Youth) | 31 | 12 | 8 | 11 | 50 | 42 | 8 | 44 | T H B T B B |
9 | Al Raed (Youth) | 31 | 12 | 7 | 12 | 49 | 45 | 4 | 43 | T T H B B B |
10 | Ohud Medina Youths | 31 | 10 | 9 | 12 | 39 | 48 | -9 | 39 | B B T H T T |
11 | Al-Ittihad (Youth) | 31 | 11 | 6 | 14 | 42 | 49 | -7 | 39 | B H B B B H |
12 | Al-Orubah Youths | 31 | 10 | 9 | 12 | 51 | 66 | -15 | 39 | H T H B B H |
13 | Al-Jeel Youths | 31 | 10 | 7 | 14 | 37 | 43 | -6 | 37 | T H B T B H |
14 | Al-Qadasiya (Youth) | 32 | 8 | 11 | 13 | 37 | 51 | -14 | 35 | H T B H T H |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 31 | 7 | 14 | 10 | 40 | 45 | -5 | 35 | H B H B H B |
16 | Al Wehda (Youth) | 31 | 9 | 6 | 16 | 38 | 48 | -10 | 33 | T B T T T H |
17 | Al Khaleej Youths | 31 | 2 | 7 | 22 | 18 | 60 | -42 | 13 | B H B B H H |
18 | Jeddah Youth | 31 | 2 | 7 | 22 | 31 | 77 | -46 | 13 | B B B B B H |
Cập nhật: