Đối đầu Al Najma(KSA) vs Al Bukayriyah, 01h45 ngày 28/3
Kết quả Al Najma(KSA) vs Al Bukayriyah
Đối đầu Al Najma(KSA) vs Al Bukayriyah
Phong độ Al Najma(KSA) gần đây
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2023-2024: Al Najma(KSA) vs Al Bukayriyah
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 28/3/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Najma(KSA) vs Al Bukayriyah trước đây
-
06/11/2023Al Bukayriyah1 - 1Al Najma(KSA)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Najma(KSA) vs Al Bukayriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Najma(KSA) vs Al Bukayriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Najma(KSA) vs Al Bukayriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Najma(KSA) vs Al Bukayriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Najma(KSA) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Najma(KSA) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Najma(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Najma(KSA) thua
Thắng: là số trận Al Najma(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Najma(KSA) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Najma(KSA) và Al Bukayriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Qadasiya | 26 | 17 | 5 | 4 | 47 | 20 | 27 | 56 | T T T T T B |
2 | Al-Orubah | 26 | 16 | 2 | 8 | 42 | 27 | 15 | 50 | T T T T B T |
3 | Al-Arabi(KSA) | 26 | 13 | 6 | 7 | 47 | 27 | 20 | 45 | H B T T T H |
4 | Al Kholood | 26 | 13 | 6 | 7 | 37 | 24 | 13 | 45 | H T B B B T |
5 | Al-Adalh | 26 | 11 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 42 | B H B H T H |
6 | Al-Jabalain | 26 | 11 | 9 | 6 | 36 | 30 | 6 | 42 | T H H B B H |
7 | Al-Faisaly Harmah | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 35 | 5 | 41 | T H B T B B |
8 | Al-Baten | 25 | 11 | 5 | 9 | 29 | 31 | -2 | 38 | H B B T T T |
9 | Ohod Medina | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 27 | 3 | 33 | T B T H H H |
10 | Al-Jndal | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 33 | -9 | 33 | H B B H B B |
11 | Al Safa(KSA) | 26 | 9 | 5 | 12 | 31 | 39 | -8 | 32 | H T H H T T |
12 | Al Najma(KSA) | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 43 | -3 | 31 | T H T B H B |
13 | Al-Ameade | 25 | 7 | 10 | 8 | 27 | 31 | -4 | 31 | B H H T T H |
14 | AL-Rbeea Jeddah | 26 | 8 | 7 | 11 | 36 | 42 | -6 | 31 | B B H B H T |
15 | Al Bukayriyah | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 29 | T T T B B B |
16 | Hajer | 26 | 4 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 22 | B T B H H T |
17 | Al Qaisoma | 26 | 5 | 5 | 16 | 30 | 47 | -17 | 20 | H H T B T B |
18 | Al Taraji | 26 | 4 | 6 | 16 | 22 | 43 | -21 | 18 | B B B H B H |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: