Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jabalain, 00h50 ngày 01/5
Kết quả Al Bukayriyah vs Al-Jabalain
Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jabalain
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Phong độ Al-Jabalain gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Al-Jabalain
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2024 00:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jabalain trước đây
-
11/12/2023Al-Jabalain2 - 1Al Bukayriyah0 - 1L
-
21/03/2021Al Bukayriyah0 - 2Al-Jabalain0 - 0L
-
04/12/2020Al-Jabalain1 - 0Al Bukayriyah0 - 0L
-
11/08/2020Al Bukayriyah1 - 0Al-Jabalain1 - 0W
-
30/10/2019Al-Jabalain1 - 1Al Bukayriyah0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jabalain
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jabalain: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jabalain: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Jabalain: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Al-Jabalain trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Qadasiya | 29 | 18 | 6 | 5 | 52 | 24 | 28 | 60 | T T B B T H |
2 | Al-Orubah | 29 | 17 | 3 | 9 | 44 | 29 | 15 | 54 | T B T B H T |
3 | Al-Arabi(KSA) | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 34 | 22 | 52 | T H T H B T |
4 | Al Kholood | 29 | 15 | 6 | 8 | 42 | 25 | 17 | 51 | B B T T T B |
5 | Al-Adalh | 30 | 13 | 11 | 6 | 45 | 36 | 9 | 50 | T H H T T H |
6 | Al-Faisaly Harmah | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 42 | 2 | 47 | B B B T T B |
7 | Al-Jabalain | 29 | 11 | 10 | 8 | 37 | 34 | 3 | 43 | B B H H B B |
8 | Al-Baten | 28 | 12 | 6 | 10 | 34 | 34 | 0 | 42 | T T T H B T |
9 | Al-Ameade | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 36 | 1 | 41 | T H T H T T |
10 | Al Safa(KSA) | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 42 | -3 | 39 | H T T T T H |
11 | Al Najma(KSA) | 29 | 10 | 8 | 11 | 45 | 44 | 1 | 38 | B H B T H T |
12 | Al-Jndal | 29 | 10 | 6 | 13 | 27 | 38 | -11 | 36 | H B B B T B |
13 | Ohod Medina | 30 | 8 | 11 | 11 | 34 | 34 | 0 | 35 | H H H B H B |
14 | AL-Rbeea Jeddah | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 49 | -11 | 34 | B H T T B B |
15 | Al Bukayriyah | 29 | 8 | 9 | 12 | 28 | 36 | -8 | 33 | B B B B T H |
16 | Hajer | 30 | 4 | 12 | 14 | 26 | 47 | -21 | 24 | H T H B B H |
17 | Al Qaisoma | 29 | 6 | 5 | 18 | 35 | 52 | -17 | 23 | B T B B B T |
18 | Al Taraji | 29 | 4 | 7 | 18 | 24 | 51 | -27 | 19 | H B H H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: