Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Orubah, 23h20 ngày 14/5
Kết quả Al Bukayriyah vs Al-Orubah
Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Orubah
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Phong độ Al-Orubah gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Al-Orubah
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/5/2024 23:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Orubah trước đây
-
27/12/2023Al-Orubah1 - 0Al Bukayriyah0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Orubah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Orubah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Orubah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Orubah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Al-Orubah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Qadasiya | 32 | 20 | 7 | 5 | 61 | 29 | 32 | 67 | B T H T H T |
2 | Al-Orubah | 31 | 18 | 3 | 10 | 45 | 32 | 13 | 57 | T B H T B T |
3 | Al Kholood | 31 | 16 | 7 | 8 | 47 | 27 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | Al-Adalh | 31 | 14 | 11 | 6 | 48 | 38 | 10 | 53 | H H T T H T |
5 | Al-Arabi(KSA) | 31 | 15 | 7 | 9 | 56 | 35 | 21 | 52 | H T H B T B |
6 | Al-Faisaly Harmah | 32 | 15 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 50 | B T T B B T |
7 | Al-Jabalain | 31 | 12 | 10 | 9 | 38 | 35 | 3 | 46 | H H B B B T |
8 | Al-Baten | 30 | 12 | 7 | 11 | 36 | 37 | -1 | 43 | T H B T B H |
9 | Al Najma(KSA) | 32 | 11 | 9 | 12 | 49 | 49 | 0 | 42 | T H T T H B |
10 | Al-Ameade | 30 | 10 | 11 | 9 | 37 | 37 | 0 | 41 | H T H T T B |
11 | Al Safa(KSA) | 31 | 11 | 8 | 12 | 42 | 45 | -3 | 41 | T T T H H H |
12 | Al-Jndal | 31 | 11 | 7 | 13 | 31 | 39 | -8 | 40 | B B T B T H |
13 | AL-Rbeea Jeddah | 31 | 10 | 8 | 13 | 41 | 51 | -10 | 38 | T B B H T B |
14 | Ohod Medina | 31 | 8 | 12 | 11 | 36 | 36 | 0 | 36 | H H B H B H |
15 | Al Bukayriyah | 31 | 9 | 9 | 13 | 31 | 39 | -8 | 36 | B B T H T B |
16 | Hajer | 32 | 4 | 13 | 15 | 28 | 50 | -22 | 25 | H B B H H B |
17 | Al Qaisoma | 31 | 6 | 6 | 19 | 38 | 57 | -19 | 24 | B B B T B H |
18 | Al Taraji | 31 | 4 | 8 | 19 | 26 | 56 | -30 | 20 | H H B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: