Đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al Hazm Youths, 19h30 ngày 07/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Fath (Youth) vs Al Hazm Youths

  • Al-Fath (Youth)
    Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 07/5/2024 19:30
    Số phút bù giờ:
    Al Hazm Youths

Lịch sử đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al Hazm Youths trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al Hazm Youths

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al Hazm Youths: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al Hazm Youths: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Fath (Youth) vs Al Hazm Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Fath (Youth) (sân nhà) 0 0 0 0
Al-Fath (Youth) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Fath (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Fath (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Fath (Youth)Al Hazm Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Hilal (Youth) 31 19 7 5 67 36 31 64 T B T T T T
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 30 19 5 6 69 39 30 62 T T B T H T
3 Al-Taawon Youths 30 18 4 8 64 41 23 58 B T T T T T
4 Al-Fath (Youth) 30 18 3 9 62 36 26 57 T B B B T H
5 Al Hazm Youths 30 13 11 6 43 36 7 50 T H H H H T
6 Al-Nasr (Youth) 30 13 10 7 53 38 15 49 T B H T T B
7 Al-Ettifaq (Youth) 30 14 6 10 46 39 7 48 T T T T B H
8 Al-Shabab (Youth) 30 12 8 10 48 39 9 44 T T H B T B
9 Al Raed (Youth) 30 12 7 11 48 42 6 43 B T T H B B
10 Al-Ittihad (Youth) 30 11 5 14 40 47 -7 38 B B H B B B
11 Al-Orubah Youths 30 10 8 12 51 66 -15 38 H H T H B B
12 Ohud Medina Youths 30 9 9 12 38 48 -10 36 B B B T H T
13 Al-Jeel Youths 30 10 6 14 37 43 -6 36 T T H B T B
14 Al-Faisaly Harmah Youth 30 7 14 9 39 43 -4 35 B H B H B H
15 Al-Qadasiya (Youth) 31 8 10 13 35 49 -14 34 B H T B H T
16 Al Wehda (Youth) 30 9 5 16 36 46 -10 32 B T B T T T
17 Al Khaleej Youths 30 2 6 22 15 57 -42 12 H B H B B H
18 Jeddah Youth 30 2 6 22 28 74 -46 12 B B B B B B

Cập nhật: