Đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Fath (Youth), 19h35 ngày 12/1
Kết quả Al Hazm Youths vs Al-Fath (Youth)
Đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Fath (Youth)
Phong độ Al Hazm Youths gần đây
Phong độ Al-Fath (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Al-Fath (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 19:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Fath (Youth) trước đây
-
07/05/2024Al-Fath (Youth)2 - 0Al Hazm Youths0 - 0L
-
06/01/2024Al Hazm Youths1 - 0Al-Fath (Youth)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Fath (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Fath (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Fath (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Fath (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Hazm Youths (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al Hazm Youths (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm Youths và Al-Fath (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 13 | 11 | 1 | 1 | 31 | 9 | 22 | 34 | T T T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 9 | 21 | 33 | T H T T H T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T H T B |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 14 | 22 | 29 | B B B H T H |
5 | Al-Orubah Youths | 16 | 8 | 3 | 5 | 31 | 27 | 4 | 27 | H T T B T H |
6 | Al-Fath (Youth) | 14 | 5 | 6 | 3 | 13 | 8 | 5 | 21 | T B B H T T |
7 | Al Wehda (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | B T T H H H |
8 | Al-Ettifaq (Youth) | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 20 | B H T B T B |
9 | Al-Jeel Youths | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 27 | -4 | 19 | T B B T B B |
10 | Al-Nasr (Youth) | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 25 | -4 | 19 | B T B B B T |
11 | Al-Faisaly Harmah Youth | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 18 | B T B T B H |
12 | Al Hazm Youths | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 7 | 4 | 17 | H B T B B T |
13 | Muhayil Youth | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 18 | -4 | 17 | T B B H T H |
14 | Al-Shabab (Youth) | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 18 | -8 | 14 | H H H H T H |
15 | Al Raed (Youth) | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 21 | -8 | 13 | T T B H T B |
16 | Ohud Medina Youths | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 32 | -17 | 12 | B H T H B B |
17 | Al-Feiha U20 | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B H B B |
18 | Al Watan Youth | 16 | 2 | 3 | 11 | 11 | 34 | -23 | 9 | B B B H B H |
Cập nhật: