Đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Hazm Youths, 20h00 ngày 25/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Taawon Youths vs Al Hazm Youths

  • Al-Taawon Youths
    Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    Al Hazm Youths

Lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Hazm Youths trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Hazm Youths

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Hazm Youths: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Hazm Youths: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Hazm Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Taawon Youths (sân nhà) 0 0 0 0
Al-Taawon Youths (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Taawon Youths thắng
Bại: là số trận Al-Taawon Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Taawon YouthsAl Hazm Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Hilal (Youth) 33 21 7 5 72 38 34 70 T T T H T T
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 33 21 5 7 75 44 31 68 T H T T T B
3 Al-Fath (Youth) 33 20 4 9 69 36 33 64 B T H T H T
4 Al-Taawon Youths 33 19 4 10 69 51 18 61 T T T T B B
5 Al-Nasr (Youth) 33 14 12 7 59 42 17 54 T T B T H H
6 Al Hazm Youths 33 13 12 8 45 41 4 51 H H T B B H
7 Al-Ettifaq (Youth) 33 14 7 12 48 44 4 49 T B H B B H
8 Al Raed (Youth) 33 13 8 12 52 45 7 47 H B B B H T
9 Al-Shabab (Youth) 33 12 10 11 53 45 8 46 B T B B H H
10 Ohud Medina Youths 33 12 9 12 44 50 -6 45 T H T T T T
11 Al-Ittihad (Youth) 33 11 8 14 42 49 -7 41 B B B H H H
12 Al-Orubah Youths 33 10 10 13 51 68 -17 40 H B B H B H
13 Al-Jeel Youths 33 11 7 15 40 45 -5 40 B T B H T B
14 Al-Faisaly Harmah Youth 33 8 15 10 44 48 -4 39 H B H B T H
15 Al Wehda (Youth) 33 9 8 16 39 49 -10 35 T T T H H H
16 Al-Qadasiya (Youth) 33 8 11 14 38 53 -15 35 B H T H H B
17 Al Khaleej Youths 33 3 8 22 20 61 -41 17 B B H H H T
18 Jeddah Youth 33 2 7 24 32 83 -51 13 B B B H B B

Cập nhật: