Đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Fath (Youth), 19h30 ngày 27/4
Kết quả Al Khaleej Youths vs Al-Fath (Youth)
Đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Fath (Youth)
Phong độ Al Khaleej Youths gần đây
Phong độ Al-Fath (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Khaleej Youths vs Al-Fath (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Fath (Youth) trước đây
-
23/12/2023Al-Fath (Youth)1 - 0Al Khaleej Youths0 - 0L
-
02/05/2023Al-Fath (Youth)4 - 1Al Khaleej Youths0 - 0L
-
24/12/2022Al Khaleej Youths1 - 1Al-Fath (Youth)0 - 0D
-
26/02/2022Al Khaleej Youths1 - 1Al-Fath (Youth)0 - 0D
-
09/10/2021Al-Fath (Youth)1 - 0Al Khaleej Youths0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Fath (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Fath (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Fath (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Fath (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Khaleej Youths (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Al Khaleej Youths (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Khaleej Youths thắng
Bại: là số trận Al Khaleej Youths thua
Thắng: là số trận Al Khaleej Youths thắng
Bại: là số trận Al Khaleej Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Khaleej Youths và Al-Fath (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 28 | 18 | 4 | 6 | 66 | 38 | 28 | 58 | T H T T B T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 29 | 17 | 7 | 5 | 59 | 34 | 25 | 58 | T T T B T T |
3 | Al-Fath (Youth) | 28 | 17 | 2 | 9 | 54 | 31 | 23 | 53 | T B T B B B |
4 | Al-Taawon Youths | 28 | 16 | 4 | 8 | 60 | 40 | 20 | 52 | T T B T T T |
5 | Al-Ettifaq (Youth) | 28 | 14 | 5 | 9 | 41 | 32 | 9 | 47 | B B T T T T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 28 | 12 | 10 | 6 | 50 | 35 | 15 | 46 | H T T B H T |
7 | Al Hazm Youths | 28 | 12 | 10 | 6 | 41 | 35 | 6 | 46 | T T T H H H |
8 | Al Raed (Youth) | 28 | 12 | 7 | 9 | 47 | 36 | 11 | 43 | T H B T T H |
9 | Al-Shabab (Youth) | 28 | 11 | 8 | 9 | 42 | 35 | 7 | 41 | T T T T H B |
10 | Al-Ittihad (Youth) | 28 | 11 | 5 | 12 | 39 | 40 | -1 | 38 | T T B B H B |
11 | Al-Orubah Youths | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 60 | -11 | 38 | B T H H T H |
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 28 | 7 | 13 | 8 | 37 | 36 | 1 | 34 | H B B H B H |
13 | Al-Jeel Youths | 28 | 9 | 6 | 13 | 35 | 41 | -6 | 33 | B H T T H B |
14 | Ohud Medina Youths | 28 | 8 | 8 | 12 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B B B B T |
15 | Al-Qadasiya (Youth) | 29 | 7 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 30 | B H B H T B |
16 | Al Wehda (Youth) | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 45 | -16 | 26 | B B B T B T |
17 | Jeddah Youth | 28 | 2 | 6 | 20 | 28 | 72 | -44 | 12 | B B B B B B |
18 | Al Khaleej Youths | 28 | 2 | 5 | 21 | 13 | 52 | -39 | 11 | B B H B H B |
Cập nhật: