Đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Nasr (Youth), 19h35 ngày 15/4
Kết quả Al Khaleej Youths vs Al-Nasr (Youth)
Đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Nasr (Youth)
Phong độ Al Khaleej Youths gần đây
Phong độ Al-Nasr (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Khaleej Youths vs Al-Nasr (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2024 19:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Nasr (Youth) trước đây
-
08/12/2023Al-Nasr (Youth)5 - 0Al Khaleej Youths2 - 0L
-
12/01/2023Al-Nasr (Youth)0 - 0Al Khaleej Youths0 - 0D
-
24/09/2022Al Khaleej Youths0 - 2Al-Nasr (Youth)0 - 0L
-
29/01/2022Al Khaleej Youths1 - 0Al-Nasr (Youth)1 - 0W
-
11/09/2021Al-Nasr (Youth)3 - 0Al Khaleej Youths3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Nasr (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Nasr (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Nasr (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Nasr (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Khaleej Youths (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al Khaleej Youths (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Khaleej Youths thắng
Bại: là số trận Al Khaleej Youths thua
Thắng: là số trận Al Khaleej Youths thắng
Bại: là số trận Al Khaleej Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Khaleej Youths và Al-Nasr (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 26 | 17 | 4 | 5 | 62 | 31 | 31 | 55 | T H T H T T |
2 | Al-Fath (Youth) | 26 | 17 | 2 | 7 | 54 | 28 | 26 | 53 | T T T B T B |
3 | Al-Hilal (Youth) | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 33 | 19 | 52 | B T T T T B |
4 | Al-Taawon Youths | 26 | 14 | 4 | 8 | 52 | 40 | 12 | 46 | T T T T B T |
5 | Al Hazm Youths | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 34 | 6 | 44 | H B T T T H |
6 | Al-Nasr (Youth) | 26 | 11 | 9 | 6 | 48 | 34 | 14 | 42 | B T H T T B |
7 | Al-Ettifaq (Youth) | 26 | 12 | 5 | 9 | 37 | 32 | 5 | 41 | T B B B T T |
8 | Al-Shabab (Youth) | 26 | 11 | 7 | 8 | 42 | 34 | 8 | 40 | B B T T T T |
9 | Al Raed (Youth) | 26 | 11 | 6 | 9 | 45 | 35 | 10 | 39 | T B T H B T |
10 | Al-Ittihad (Youth) | 26 | 11 | 4 | 11 | 37 | 36 | 1 | 37 | B B T T B B |
11 | Al-Orubah Youths | 26 | 9 | 7 | 10 | 46 | 59 | -13 | 34 | H H B T H H |
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 26 | 7 | 12 | 7 | 36 | 32 | 4 | 33 | T H H B B H |
13 | Al-Jeel Youths | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T B H T T |
14 | Ohud Medina Youths | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B B B B |
15 | Al-Qadasiya (Youth) | 27 | 6 | 9 | 12 | 32 | 47 | -15 | 27 | T T B H B H |
16 | Al Wehda (Youth) | 26 | 6 | 5 | 15 | 27 | 43 | -16 | 23 | B B B B B T |
17 | Jeddah Youth | 26 | 2 | 6 | 18 | 27 | 68 | -41 | 12 | B B B B B B |
18 | Al Khaleej Youths | 26 | 2 | 4 | 20 | 12 | 48 | -36 | 10 | B T B B H B |
Cập nhật: