Đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths, 02h00 ngày 17/3
Kết quả Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths
Đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths
Phong độ Al Khaleej Youths gần đây
Phong độ Al-Orubah Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths trước đây
-
11/11/2023Al-Orubah Youths2 - 1Al Khaleej Youths0 - 0L
-
24/04/2022Al Khaleej Youths2 - 0Al-Orubah Youths2 - 0W
-
06/11/2021Al-Orubah Youths2 - 1Al Khaleej Youths0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Khaleej Youths (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Al Khaleej Youths (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Khaleej Youths thắng
Bại: là số trận Al Khaleej Youths thua
Thắng: là số trận Al Khaleej Youths thắng
Bại: là số trận Al Khaleej Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Khaleej Youths và Al-Orubah Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 25 | 16 | 4 | 5 | 58 | 28 | 30 | 52 | B T H T H T |
2 | Al-Fath (Youth) | 24 | 16 | 2 | 6 | 51 | 25 | 26 | 50 | T T T T T B |
3 | Al-Hilal (Youth) | 25 | 14 | 7 | 4 | 51 | 31 | 20 | 49 | H T B T T T |
4 | Al-Taawon Youths | 24 | 13 | 4 | 7 | 50 | 36 | 14 | 43 | T B T T T T |
5 | Al Hazm Youths | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 31 | 5 | 40 | T H H B T T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 24 | 10 | 9 | 5 | 42 | 30 | 12 | 39 | H T B T H T |
7 | Al-Ittihad (Youth) | 24 | 11 | 4 | 9 | 36 | 33 | 3 | 37 | H T B B T T |
8 | Al Raed (Youth) | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 33 | 9 | 36 | H T T B T H |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H T B B B |
10 | Al-Shabab (Youth) | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | H T B B T T |
11 | Al-Faisaly Harmah Youth | 24 | 7 | 11 | 6 | 34 | 28 | 6 | 32 | H B T H H B |
12 | Al-Orubah Youths | 24 | 9 | 5 | 10 | 42 | 55 | -13 | 32 | B B H H B T |
13 | Ohud Medina Youths | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 37 | -7 | 29 | T H T H B B |
14 | Al-Qadasiya (Youth) | 25 | 6 | 8 | 11 | 29 | 40 | -11 | 26 | B T T T B H |
15 | Al-Jeel Youths | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 40 | -8 | 26 | H B B T B H |
16 | Al Wehda (Youth) | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 43 | -17 | 20 | H B B B B B |
17 | Jeddah Youth | 24 | 2 | 6 | 16 | 24 | 63 | -39 | 12 | B H B B B B |
18 | Al Khaleej Youths | 24 | 2 | 3 | 19 | 11 | 46 | -35 | 9 | B H B T B B |
Cập nhật: