Đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Qadasiya (Youth), 19h30 ngày 11/5
Kết quả Al Khaleej Youths vs Al-Qadasiya (Youth)
Đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Qadasiya (Youth)
Phong độ Al Khaleej Youths gần đây
Phong độ Al-Qadasiya (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Khaleej Youths vs Al-Qadasiya (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Qadasiya (Youth) trước đây
-
11/01/2024Al-Qadasiya (Youth)0 - 0Al Khaleej Youths0 - 0D
-
07/02/2023Al-Qadasiya (Youth)1 - 0Al Khaleej Youths1 - 0L
-
23/10/2022Al Khaleej Youths2 - 1Al-Qadasiya (Youth)0 - 0W
-
05/03/2022Al Khaleej Youths1 - 4Al-Qadasiya (Youth)0 - 0L
-
16/10/2021Al-Qadasiya (Youth)1 - 1Al Khaleej Youths1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Qadasiya (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Qadasiya (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Qadasiya (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Qadasiya (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Khaleej Youths (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al Khaleej Youths (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Khaleej Youths thắng
Bại: là số trận Al Khaleej Youths thua
Thắng: là số trận Al Khaleej Youths thắng
Bại: là số trận Al Khaleej Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Khaleej Youths và Al-Qadasiya (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 31 | 20 | 5 | 6 | 71 | 40 | 31 | 65 | T B T H T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 32 | 19 | 8 | 5 | 69 | 38 | 31 | 65 | B T T T T H |
3 | Al-Taawon Youths | 31 | 19 | 4 | 8 | 67 | 43 | 24 | 61 | T T T T T T |
4 | Al-Fath (Youth) | 31 | 19 | 3 | 9 | 64 | 36 | 28 | 60 | B B B T H T |
5 | Al-Nasr (Youth) | 31 | 14 | 10 | 7 | 56 | 39 | 17 | 52 | B H T T B T |
6 | Al Hazm Youths | 31 | 13 | 11 | 7 | 43 | 38 | 5 | 50 | H H H H T B |
7 | Al-Ettifaq (Youth) | 31 | 14 | 6 | 11 | 46 | 40 | 6 | 48 | T T T B H B |
8 | Al-Shabab (Youth) | 31 | 12 | 8 | 11 | 50 | 42 | 8 | 44 | T H B T B B |
9 | Al Raed (Youth) | 31 | 12 | 7 | 12 | 49 | 45 | 4 | 43 | T T H B B B |
10 | Ohud Medina Youths | 31 | 10 | 9 | 12 | 39 | 48 | -9 | 39 | B B T H T T |
11 | Al-Ittihad (Youth) | 31 | 11 | 6 | 14 | 42 | 49 | -7 | 39 | B H B B B H |
12 | Al-Orubah Youths | 31 | 10 | 9 | 12 | 51 | 66 | -15 | 39 | H T H B B H |
13 | Al-Jeel Youths | 31 | 10 | 7 | 14 | 37 | 43 | -6 | 37 | T H B T B H |
14 | Al-Qadasiya (Youth) | 32 | 8 | 11 | 13 | 37 | 51 | -14 | 35 | H T B H T H |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 31 | 7 | 14 | 10 | 40 | 45 | -5 | 35 | H B H B H B |
16 | Al Wehda (Youth) | 31 | 9 | 6 | 16 | 38 | 48 | -10 | 33 | T B T T T H |
17 | Al Khaleej Youths | 31 | 2 | 7 | 22 | 18 | 60 | -42 | 13 | B H B B H H |
18 | Jeddah Youth | 31 | 2 | 7 | 22 | 31 | 77 | -46 | 13 | B B B B B H |
Cập nhật: