Đối đầu Al Nairyah vs Al-Zlfe, 02h00 ngày 16/3
Kết quả Al Nairyah vs Al-Zlfe
Đối đầu Al Nairyah vs Al-Zlfe
Phong độ Al Nairyah gần đây
Phong độ Al-Zlfe gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Nairyah vs Al-Zlfe
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Nairyah vs Al-Zlfe trước đây
-
08/12/2023Al-Zlfe3 - 1Al Nairyah0 - 0L
-
02/02/2023Al-Zlfe0 - 0Al Nairyah0 - 0D
-
23/10/2022Al Nairyah2 - 2Al-Zlfe0 - 0D
-
19/02/2022Al Nairyah0 - 3Al-Zlfe0 - 0L
-
12/11/2021Al-Zlfe2 - 0Al Nairyah0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Nairyah vs Al-Zlfe
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Nairyah vs Al-Zlfe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Nairyah vs Al-Zlfe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Nairyah vs Al-Zlfe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Nairyah (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Al Nairyah (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Nairyah thắng
Bại: là số trận Al Nairyah thua
Thắng: là số trận Al Nairyah thắng
Bại: là số trận Al Nairyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Nairyah và Al-Zlfe trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jubail | 27 | 19 | 3 | 5 | 42 | 22 | 20 | 60 | T T T T T B |
2 | Al-Draih | 27 | 14 | 9 | 4 | 42 | 21 | 21 | 51 | H H T T T T |
3 | Jerash FC | 27 | 14 | 9 | 4 | 41 | 27 | 14 | 51 | T T B H T T |
4 | Bisha FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 46 | 28 | 18 | 47 | T T T H T T |
5 | Al Sahel | 26 | 12 | 8 | 6 | 39 | 30 | 9 | 44 | B T T B H B |
6 | Al-Saqer | 27 | 13 | 5 | 9 | 33 | 27 | 6 | 44 | T B T B B B |
7 | Hottain (KSA) | 27 | 10 | 7 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | T B B T H B |
8 | Arar FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 36 | B B B T H T |
9 | Al-Sadd FC(SA) | 27 | 7 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 33 | B H H H B H |
10 | Wajj | 27 | 8 | 9 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H T B B H T |
11 | Al Qous Club | 26 | 8 | 6 | 12 | 21 | 26 | -5 | 30 | B B B T T H |
12 | Alhowra | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 40 | -9 | 29 | T B H B T B |
13 | Tuwaiq | 27 | 8 | 4 | 15 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T H H B T |
14 | Al-Ansar | 27 | 5 | 10 | 12 | 29 | 39 | -10 | 25 | B B H B B B |
15 | Al Shuaib | 27 | 4 | 10 | 13 | 21 | 32 | -11 | 22 | B H H T B T |
16 | Al Noor | 27 | 2 | 8 | 17 | 21 | 45 | -24 | 14 | B H H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: