Đối đầu Hajer vs Al Sahel, 19h35 ngày 16/2
Kết quả Hajer vs Al Sahel
Đối đầu Hajer vs Al Sahel
Phong độ Hajer gần đây
Phong độ Al Sahel gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Hajer vs Al Sahel
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 19:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hajer vs Al Sahel trước đây
-
14/11/2024Al Sahel2 - 1Hajer0 - 1L
-
06/03/2020Al Sahel0 - 0Hajer0 - 0D
-
28/11/2019Hajer0 - 0Al Sahel0 - 0D
-
04/04/2023Al Sahel1 - 2Hajer0 - 1W
-
31/10/2022Hajer1 - 1Al Sahel1 - 0D
-
08/03/2022Hajer2 - 1Al Sahel2 - 1W
-
25/10/2021Al Sahel1 - 4Hajer0 - 2W
-
14/04/2021Al Sahel4 - 1Hajer3 - 1L
-
27/12/2020Hajer1 - 1Al Sahel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hajer vs Al Sahel
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al Sahel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al Sahel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al Sahel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajer (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Hajer (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hajer thắng
Bại: là số trận Hajer thua
Thắng: là số trận Hajer thắng
Bại: là số trận Hajer thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hajer và Al Sahel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 26 | 22 | 2 | 2 | 59 | 22 | 37 | 68 | T T T H T T |
2 | Al-Saqer | 26 | 15 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T H T T T |
3 | Al-Sharq | 26 | 14 | 8 | 4 | 50 | 29 | 21 | 50 | T T H T H T |
4 | Al Anwar SA | 26 | 14 | 7 | 5 | 41 | 22 | 19 | 49 | H T T T T H |
5 | Jerash FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 45 | 24 | 21 | 47 | T T H H B B |
6 | Al-Rawdhah | 26 | 11 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | B B T T H T |
7 | Wajj | 26 | 9 | 8 | 9 | 38 | 38 | 0 | 35 | B T B H B B |
8 | Al-Rayyan | 26 | 8 | 10 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | H B T B H B |
9 | Al-Washm | 25 | 7 | 8 | 10 | 42 | 46 | -4 | 29 | T B B H B T |
10 | Al Entesar | 26 | 6 | 10 | 10 | 38 | 37 | 1 | 28 | H T B B H B |
11 | Al-Sadd FC(SA) | 25 | 7 | 5 | 13 | 21 | 32 | -11 | 26 | H B B B T B |
12 | Tuwaiq | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 46 | -16 | 26 | B B T H B B |
13 | Al-Taqdom | 26 | 7 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 26 | B H T T H T |
14 | Hottain (KSA) | 26 | 7 | 5 | 14 | 21 | 42 | -21 | 26 | B H B B T T |
15 | Al Qous Club | 26 | 4 | 12 | 10 | 21 | 29 | -8 | 24 | T B H H H H |
16 | Al Qaisoma | 26 | 3 | 1 | 22 | 16 | 58 | -42 | 10 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: