Đối đầu Al Sahel vs Najran SC, 19h30 ngày 11/2
Kết quả Al Sahel vs Najran SC
Đối đầu Al Sahel vs Najran SC
Phong độ Al Sahel gần đây
Phong độ Najran SC gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Sahel vs Najran SC
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Sahel vs Najran SC trước đây
-
08/11/2024Najran SC0 - 1Al Sahel0 - 0W
-
10/05/2023Al Sahel3 - 2Najran SC1 - 1W
-
26/12/2022Najran SC3 - 2Al Sahel1 - 0L
-
31/01/2022Al Sahel0 - 0Najran SC0 - 0D
-
21/09/2021Najran SC0 - 0Al Sahel0 - 0D
-
27/02/2021Najran SC0 - 2Al Sahel0 - 1W
-
09/11/2020Al Sahel1 - 1Najran SC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al Sahel vs Najran SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sahel vs Najran SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sahel vs Najran SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sahel vs Najran SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Sahel (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Al Sahel (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Sahel thắng
Bại: là số trận Al Sahel thua
Thắng: là số trận Al Sahel thắng
Bại: là số trận Al Sahel thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Sahel và Najran SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 25 | 21 | 2 | 2 | 58 | 22 | 36 | 65 | T T T T H T |
2 | Al-Saqer | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T H T T |
3 | Al Anwar SA | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 20 | 19 | 48 | H H T T T T |
4 | Jerash FC | 25 | 14 | 5 | 6 | 44 | 19 | 25 | 47 | H T T H H B |
5 | Al-Sharq | 25 | 13 | 8 | 4 | 45 | 28 | 17 | 47 | T T T H T H |
6 | Al-Rawdhah | 25 | 10 | 7 | 8 | 29 | 26 | 3 | 37 | B B B T T H |
7 | Wajj | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 37 | 1 | 35 | B B T B H B |
8 | Al-Rayyan | 25 | 8 | 10 | 7 | 31 | 32 | -1 | 34 | T H B T B H |
9 | Al Entesar | 25 | 6 | 10 | 9 | 38 | 36 | 2 | 28 | T H T B B H |
10 | Al-Washm | 24 | 6 | 8 | 10 | 39 | 45 | -6 | 26 | T T B B H B |
11 | Al-Sadd FC(SA) | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 31 | -10 | 26 | T H B B B T |
12 | Tuwaiq | 25 | 7 | 5 | 13 | 30 | 45 | -15 | 26 | B B B T H B |
13 | Al Qous Club | 25 | 4 | 11 | 10 | 19 | 27 | -8 | 23 | B T B H H H |
14 | Al-Taqdom | 25 | 6 | 5 | 14 | 17 | 37 | -20 | 23 | B B H T T H |
15 | Hottain (KSA) | 25 | 6 | 5 | 14 | 20 | 42 | -22 | 23 | B B H B B T |
16 | Al Qaisoma | 25 | 3 | 1 | 21 | 15 | 55 | -40 | 10 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: