Đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Wehda (Youth), 19h30 ngày 02/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Jeel Youths vs Al Wehda (Youth)

  • Al-Jeel Youths
    Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/5/2024 19:30
    Số phút bù giờ:
    Al Wehda (Youth)

Lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Wehda (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Wehda (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Wehda (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 2 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Wehda (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 7 1 4 2
Cúp trẻ Ả Rập Xê Út 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Wehda (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Jeel Youths (sân nhà) 4 2 1 1
Al-Jeel Youths (sân khách) 5 0 3 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Jeel Youths thắng
Bại: là số trận Al-Jeel Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Jeel YouthsAl Wehda (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Hilal (Youth) 30 18 7 5 65 35 30 61 T T B T T T
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 29 18 5 6 66 38 28 59 H T T B T H
3 Al-Fath (Youth) 29 18 2 9 58 32 26 56 B T B B B T
4 Al-Taawon Youths 29 17 4 8 63 41 22 55 T B T T T T
5 Al-Nasr (Youth) 29 13 10 6 52 36 16 49 T T B H T T
6 Al Hazm Youths 29 12 11 6 41 35 6 47 T T H H H H
7 Al-Ettifaq (Youth) 29 14 5 10 42 35 7 47 B T T T T B
8 Al-Shabab (Youth) 29 12 8 9 47 36 11 44 T T T H B T
9 Al Raed (Youth) 29 12 7 10 48 41 7 43 H B T T H B
10 Al-Ittihad (Youth) 29 11 5 13 39 45 -6 38 T B B H B B
11 Al-Orubah Youths 29 10 8 11 50 62 -12 38 T H H T H B
12 Al-Jeel Youths 29 10 6 13 36 41 -5 36 H T T H B T
13 Al-Faisaly Harmah Youth 29 7 13 9 38 42 -4 34 B B H B H B
14 Ohud Medina Youths 29 8 9 12 34 47 -13 33 B B B B T H
15 Al-Qadasiya (Youth) 30 7 10 13 34 49 -15 31 H B H T B H
16 Al Wehda (Youth) 29 8 5 16 34 45 -11 29 B B T B T T
17 Jeddah Youth 29 2 6 21 28 73 -45 12 B B B B B B
18 Al Khaleej Youths 29 2 5 22 14 56 -42 11 B H B H B B

Cập nhật: