Đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Orubah Youths, 20h00 ngày 11/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Wehda (Youth) vs Al-Orubah Youths

  • Al Wehda (Youth)
    Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/1/2025 20:00
    Số phút bù giờ:
    Al-Orubah Youths

Lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Orubah Youths trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Orubah Youths

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Orubah Youths: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Orubah Youths: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al-Orubah Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Wehda (Youth) (sân nhà) 2 1 1 0
Al Wehda (Youth) (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Wehda (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Wehda (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Wehda (Youth)Al-Orubah Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 12 10 1 1 28 7 21 31 T T T T T T
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 13 9 3 1 31 16 15 30 T T T H T B
3 Al-Hilal (Youth) 14 9 3 2 28 9 19 30 B T H T T H
4 Al-Ittihad (Youth) 13 8 2 3 30 12 18 26 H B B B H T
5 Al-Orubah Youths 15 8 2 5 30 26 4 26 T H T T B T
6 Al-Fath (Youth) 14 5 6 3 13 8 5 21 T B B H T T
7 Al Wehda (Youth) 15 5 5 5 13 13 0 20 T B T T H H
8 Al-Ettifaq (Youth) 14 6 2 6 23 24 -1 20 B H T B T B
9 Al-Jeel Youths 14 6 1 7 21 24 -3 19 B T B B T B
10 Al-Nasr (Youth) 13 6 1 6 21 25 -4 19 B T B B B T
11 Al-Faisaly Harmah Youth 14 5 2 7 23 27 -4 17 B B T B T B
12 Al Hazm Youths 12 5 2 5 11 7 4 17 H B T B B T
13 Muhayil Youth 14 4 5 5 14 18 -4 17 T B B H T H
14 Al Raed (Youth) 15 3 4 8 13 19 -6 13 B T T B H T
15 Al-Shabab (Youth) 13 3 4 6 10 18 -8 13 B H H H H T
16 Ohud Medina Youths 15 3 3 9 15 32 -17 12 B H T H B B
17 Al Watan Youth 15 2 3 10 9 28 -19 9 T B B B H B
18 Al-Feiha U20 15 2 3 10 12 32 -20 9 B H B H B B

Cập nhật: