Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh, 22h45 ngày 26/1
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh
Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh trước đây
-
30/07/2024Al-Ahli SFC2 - 0Al-Riyadh2 - 0W
-
26/04/2024Al-Riyadh2 - 1Al-Ahli SFC1 - 1L
-
06/11/2023Al-Ahli SFC3 - 0Al-Riyadh2 - 0W
-
13/03/2023Al-Ahli SFC0 - 2Al-Riyadh0 - 1L
-
17/10/2022Al-Riyadh0 - 2Al-Ahli SFC0 - 0W
-
05/01/2019Al-Ahli SFC4 - 0Al-Riyadh3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ả Rập Xê-út | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Riyadh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ahli SFC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Al-Ahli SFC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Ahli SFC thắng
Bại: là số trận Al-Ahli SFC thua
Thắng: là số trận Al-Ahli SFC thắng
Bại: là số trận Al-Ahli SFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Ahli SFC và Al-Riyadh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 16 | 14 | 1 | 1 | 52 | 15 | 37 | 43 | B T T T T T |
2 | Al-Ittihad | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T T H T T |
3 | Al-Qadasiya | 16 | 11 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 34 | T T T B T T |
4 | Al-Nassr | 16 | 9 | 5 | 2 | 32 | 15 | 17 | 32 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 15 | 10 | 29 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 16 | 8 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B H B T B |
7 | Al-Riyadh | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T T H B T |
8 | Al-Khaleej | 16 | 7 | 2 | 7 | 22 | 22 | 0 | 23 | T B B H T B |
9 | Al-Taawon | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 2 | 22 | B T B T H B |
10 | Al Kholood | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 29 | -8 | 19 | T B T T B T |
11 | Al-Ettifaq | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B T B H |
12 | Dhamk | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B H T B B |
13 | Al-Akhdoud | 16 | 4 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B T B B T |
14 | Al-Feiha | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B H H T T |
15 | Al Raed | 17 | 4 | 2 | 11 | 20 | 30 | -10 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Wehda | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 41 | -19 | 13 | B B T B B H |
17 | Al-Orubah | 16 | 4 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 13 | B T B B B B |
18 | Al-Fateh | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 9 | B B H B B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: