Đối đầu Al Bukayriyah vs Al Ain(KSA), 19h55 ngày 17/2
Kết quả Al Bukayriyah vs Al Ain(KSA)
Đối đầu Al Bukayriyah vs Al Ain(KSA)
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Phong độ Al Ain(KSA) gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Al Ain(KSA)
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2025 19:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Ain(KSA) trước đây
-
29/09/2024Al Ain(KSA)0 - 0Al Bukayriyah0 - 0D
-
30/01/2024Al Bukayriyah0 - 0Al Ain(KSA)0 - 0D
-
22/08/2023Al Ain(KSA)1 - 0Al Bukayriyah0 - 0L
-
01/09/2020Al Bukayriyah1 - 1Al Ain(KSA)0 - 0D
-
31/12/2019Al Ain(KSA)0 - 2Al Bukayriyah0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Al Ain(KSA)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Ain(KSA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Ain(KSA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Ain(KSA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Al Ain(KSA) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 21 | 13 | 5 | 3 | 39 | 19 | 20 | 44 | H T T H T T |
2 | Al-Hazm | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 24 | 14 | 42 | T T T T H T |
3 | Al Najma(KSA) | 21 | 11 | 4 | 6 | 32 | 21 | 11 | 37 | H T H T T H |
4 | Al-Adalh | 21 | 10 | 7 | 4 | 36 | 26 | 10 | 37 | H B T H T H |
5 | Al-Jabalain | 21 | 9 | 8 | 4 | 24 | 20 | 4 | 35 | B T T T T H |
6 | Al-Tai | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 24 | 6 | 34 | H B B H T H |
7 | Al-Arabi(KSA) | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 31 | 3 | 31 | T T H B B H |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 19 | 2 | 29 | B H H T T B |
9 | Abha | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 33 | -8 | 29 | B H H T T B |
10 | Al-Jndal | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 23 | 0 | 28 | B H B T T H |
11 | Al Bukayriyah | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 17 | 4 | 27 | T T B B B T |
12 | Jubail | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 26 | -5 | 24 | B H T T H H |
13 | Al-Zlfe | 21 | 5 | 8 | 8 | 19 | 23 | -4 | 23 | B T H H B H |
14 | Al-Baten | 21 | 6 | 5 | 10 | 21 | 35 | -14 | 23 | T B T B B B |
15 | Al Safa(KSA) | 21 | 6 | 3 | 12 | 21 | 33 | -12 | 21 | T B B B B B |
16 | Al-Faisaly Harmah | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 28 | -6 | 20 | H B B H B H |
17 | Al-Ameade | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 24 | -7 | 19 | H H B T B B |
18 | Ohod Medina | 21 | 3 | 3 | 15 | 17 | 35 | -18 | 12 | H T B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: