Đối đầu Al-Ansar vs Bisha FC, 20h15 ngày 16/2
Kết quả Al-Ansar vs Bisha FC
Đối đầu Al-Ansar vs Bisha FC
Phong độ Al-Ansar gần đây
Phong độ Bisha FC gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Ansar vs Bisha FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Ansar vs Bisha FC trước đây
-
15/11/2024Bisha FC2 - 0Al-Ansar1 - 0L
-
10/01/2024Bisha FC1 - 1Al-Ansar1 - 1D
-
06/10/2023Al-Ansar2 - 1Bisha FC0 - 0W
-
02/04/2023Bisha FC2 - 1Al-Ansar0 - 0L
-
24/12/2022Al-Ansar0 - 2Bisha FC0 - 0L
-
26/01/2021Al-Ansar1 - 1Bisha FC0 - 1D
-
30/10/2020Bisha FC1 - 0Al-Ansar1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Ansar vs Bisha FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ansar vs Bisha FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ansar vs Bisha FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ansar vs Bisha FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ansar (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Al-Ansar (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Ansar thắng
Bại: là số trận Al-Ansar thua
Thắng: là số trận Al-Ansar thắng
Bại: là số trận Al-Ansar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Ansar và Bisha FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 26 | 22 | 2 | 2 | 59 | 22 | 37 | 68 | T T T H T T |
2 | Al-Saqer | 26 | 15 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T H T T T |
3 | Al-Sharq | 26 | 14 | 8 | 4 | 50 | 29 | 21 | 50 | T T H T H T |
4 | Al Anwar SA | 26 | 14 | 7 | 5 | 41 | 22 | 19 | 49 | H T T T T H |
5 | Jerash FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 45 | 24 | 21 | 47 | T T H H B B |
6 | Al-Rawdhah | 26 | 11 | 7 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | B B T T H T |
7 | Wajj | 26 | 9 | 8 | 9 | 38 | 38 | 0 | 35 | B T B H B B |
8 | Al-Rayyan | 26 | 8 | 10 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | H B T B H B |
9 | Al-Washm | 25 | 7 | 8 | 10 | 42 | 46 | -4 | 29 | T B B H B T |
10 | Al Entesar | 26 | 6 | 10 | 10 | 38 | 37 | 1 | 28 | H T B B H B |
11 | Al-Sadd FC(SA) | 25 | 7 | 5 | 13 | 21 | 32 | -11 | 26 | H B B B T B |
12 | Tuwaiq | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 46 | -16 | 26 | B B T H B B |
13 | Al-Taqdom | 26 | 7 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 26 | B H T T H T |
14 | Hottain (KSA) | 26 | 7 | 5 | 14 | 21 | 42 | -21 | 26 | B H B B T T |
15 | Al Qous Club | 26 | 4 | 12 | 10 | 21 | 29 | -8 | 24 | T B H H H H |
16 | Al Qaisoma | 26 | 3 | 1 | 22 | 16 | 58 | -42 | 10 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: