Đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Fath (Youth), 19h25 ngày 21/9
Kết quả Al-Jeel Youths vs Al-Fath (Youth)
Đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Fath (Youth)
Phong độ Al-Jeel Youths gần đây
Phong độ Al-Fath (Youth) gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Jeel Youths vs Al-Fath (Youth)
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 19:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Fath (Youth) trước đây
-
28/01/2024Al-Jeel Youths1 - 1Al-Fath (Youth)0 - 0D
-
14/09/2023Al-Fath (Youth)2 - 0Al-Jeel Youths2 - 0L
-
01/04/2022Al-Fath (Youth)3 - 0Al-Jeel Youths2 - 0L
-
13/11/2021Al-Jeel Youths1 - 2Al-Fath (Youth)0 - 0L
-
28/03/2015Al-Fath (Youth)3 - 2Al-Jeel Youths0 - 0L
-
27/12/2014Al-Jeel Youths3 - 3Al-Fath (Youth)3 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Fath (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Fath (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Fath (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al-Fath (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Jeel Youths (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Al-Jeel Youths (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Jeel Youths thắng
Bại: là số trận Al-Jeel Youths thua
Thắng: là số trận Al-Jeel Youths thắng
Bại: là số trận Al-Jeel Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Jeel Youths và Al-Fath (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Al-Ittihad (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Al-Ettifaq (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 3 | T |
4 | Al Hazm Youths | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Al-Fath (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Al-Shabab (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Ohud Medina Youths | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Al-Nasr (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Al Wehda (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Muhayil Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Al Raed (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Al-Orubah Youths | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Al Watan Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Al-Hilal (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Al-Jeel Youths | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
17 | Al-Faisaly Harmah Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 0 | B |
18 | Al-Feiha U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: