Đối đầu Al-Feiha vs Al-Riyadh, 02h00 ngày 16/3
Kết quả Al-Feiha vs Al-Riyadh
Nhận định Al-Fayha vs Al-Riyadh, 2h00 ngày 16/3
Đối đầu Al-Feiha vs Al-Riyadh
Phong độ Al-Feiha gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Feiha vs Al-Riyadh
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Feiha vs Al-Riyadh trước đây
-
26/09/2023Al-Riyadh1 - 2Al-Feiha1 - 2W
-
22/09/2023Al-Riyadh1 - 3Al-Feiha0 - 1W
-
03/03/2016Al-Feiha4 - 2Al-Riyadh1 - 1W
-
06/11/2015Al-Riyadh1 - 1Al-Feiha1 - 0D
-
27/12/2014Al-Riyadh0 - 1Al-Feiha0 - 0W
-
23/08/2014Al-Feiha1 - 1Al-Riyadh0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Feiha vs Al-Riyadh
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha vs Al-Riyadh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha vs Al-Riyadh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha vs Al-Riyadh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Feiha (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Al-Feiha (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Feiha thắng
Bại: là số trận Al-Feiha thua
Thắng: là số trận Al-Feiha thắng
Bại: là số trận Al-Feiha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Feiha và Al-Riyadh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 23 | 21 | 2 | 0 | 70 | 12 | 58 | 65 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 23 | 17 | 2 | 4 | 65 | 33 | 32 | 53 | T T T T H B |
3 | Al-Ahli SFC | 23 | 14 | 5 | 4 | 49 | 24 | 25 | 47 | T T B T H T |
4 | Al-Ittihad | 23 | 12 | 4 | 7 | 44 | 31 | 13 | 40 | B T T T B T |
5 | Al-Taawon | 23 | 11 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 39 | B B H T H B |
6 | Dhamk | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 29 | 8 | 34 | T B B H B T |
7 | Al-Ettifaq | 23 | 9 | 7 | 7 | 29 | 24 | 5 | 34 | B H T B T T |
8 | Al-Fateh | 23 | 8 | 7 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T H B H H B |
9 | Al-Feiha | 23 | 8 | 7 | 8 | 30 | 37 | -7 | 31 | B B T T T T |
10 | Al-Shabab | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 31 | -4 | 28 | T T B H B T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B H H T H |
12 | Al-Wehda | 24 | 8 | 3 | 13 | 36 | 42 | -6 | 27 | B H B H B B |
13 | Al-Akhdoud | 24 | 7 | 3 | 14 | 21 | 36 | -15 | 24 | H T B B B H |
14 | Al Raed | 23 | 6 | 5 | 12 | 30 | 38 | -8 | 23 | T T B H B T |
15 | Al-Riyadh | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 44 | -23 | 23 | B T B H T B |
16 | Al-Tai | 23 | 6 | 3 | 14 | 23 | 46 | -23 | 21 | B B H B B T |
17 | Abha | 24 | 6 | 3 | 15 | 28 | 59 | -31 | 21 | B H B T B T |
18 | Al-Hazm | 24 | 2 | 9 | 13 | 25 | 59 | -34 | 15 | H B H H B B |
AFC CL
Degrade Team
Cập nhật: