Đối đầu Abha vs Al-Hazm, 02h00 ngày 05/3
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Abha vs Al-Hazm
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Abha vs Al-Hazm trước đây
-
23/10/2024Al-Hazm4 - 1Abha3 - 0L
-
06/03/2015Al-Hazm1 - 1Abha1 - 0D
-
31/10/2014Abha1 - 1Al-Hazm1 - 1D
-
20/12/2013Al-Hazm1 - 1Abha0 - 0D
-
28/05/2024Al-Hazm2 - 1Abha0 - 0L
-
14/12/2023Abha1 - 1Al-Hazm0 - 0D
-
11/02/2022Abha2 - 1Al-Hazm0 - 1W
-
18/09/2021Al-Hazm2 - 0Abha1 - 0L
-
19/08/2020Abha0 - 2Al-Hazm0 - 2L
-
12/12/2019Al-Hazm2 - 3Abha1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Abha vs Al-Hazm
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Al-Hazm: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Al-Hazm: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 4 | 0 | 3 | 1 |
VĐQG Ả Rập Xê-út | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Al-Hazm: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abha (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Abha (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Abha thắng
Bại: là số trận Abha thua
Thắng: là số trận Abha thắng
Bại: là số trận Abha thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Abha và Al-Hazm trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 24 | 16 | 5 | 3 | 48 | 20 | 28 | 53 | H T T T T T |
2 | Al-Adalh | 23 | 12 | 7 | 4 | 41 | 28 | 13 | 43 | T H T H T T |
3 | Al Najma(KSA) | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H B T T |
4 | Al-Hazm | 23 | 13 | 3 | 7 | 39 | 29 | 10 | 42 | T T H T B B |
5 | Al-Tai | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 26 | 6 | 38 | H T H T H B |
6 | Al-Jabalain | 23 | 9 | 9 | 5 | 25 | 22 | 3 | 36 | T T T H H B |
7 | AL-Rbeea Jeddah | 23 | 9 | 8 | 6 | 24 | 21 | 3 | 35 | T T B T T B |
8 | Al Bukayriyah | 23 | 10 | 4 | 9 | 28 | 17 | 11 | 34 | B B T T H T |
9 | Al-Arabi(KSA) | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 35 | 3 | 34 | B B H T B B |
10 | Al-Jndal | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 33 | T T H H T H |
11 | Abha | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 37 | -8 | 31 | H T T B H H |
12 | Al-Zlfe | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 25 | -2 | 28 | H B H H H T |
13 | Jubail | 23 | 6 | 7 | 10 | 24 | 31 | -7 | 25 | T T H H B H |
14 | Al-Baten | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | B B B H H B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 24 | 6 | 6 | 12 | 25 | 33 | -8 | 24 | H B H H B T |
16 | Al-Ameade | 24 | 5 | 8 | 11 | 20 | 31 | -11 | 23 | T B B B T H |
17 | Al Safa(KSA) | 24 | 6 | 3 | 15 | 23 | 42 | -19 | 21 | B B B B B B |
18 | Ohod Medina | 23 | 3 | 3 | 17 | 18 | 38 | -20 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: