Đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Jeel Youths, 20h00 ngày 25/5
Kết quả Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Jeel Youths
Đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Jeel Youths
Phong độ Al-Qadasiya (Youth) gần đây
Phong độ Al-Jeel Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Jeel Youths
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Jeel Youths trước đây
-
20/01/2024Al-Jeel Youths0 - 3Al-Qadasiya (Youth)0 - 1W
-
12/02/2022Al-Qadasiya (Youth)0 - 0Al-Jeel Youths0 - 0D
-
25/09/2021Al-Jeel Youths0 - 1Al-Qadasiya (Youth)0 - 0W
-
18/04/2015Al-Qadasiya (Youth)2 - 1Al-Jeel Youths0 - 0W
-
30/01/2015Al-Jeel Youths1 - 3Al-Qadasiya (Youth)0 - 1W
-
05/04/2014Al-Qadasiya (Youth)2 - 0Al-Jeel Youths0 - 0W
-
18/01/2014Al-Jeel Youths1 - 1Al-Qadasiya (Youth)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Jeel Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Jeel Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Jeel Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Qadasiya (Youth) vs Al-Jeel Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Qadasiya (Youth) (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Al-Qadasiya (Youth) (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Qadasiya (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Qadasiya (Youth) thua
Thắng: là số trận Al-Qadasiya (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Qadasiya (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Qadasiya (Youth) và Al-Jeel Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal (Youth) | 33 | 21 | 7 | 5 | 72 | 38 | 34 | 70 | T T T H T T |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 33 | 21 | 5 | 7 | 75 | 44 | 31 | 68 | T H T T T B |
3 | Al-Fath (Youth) | 33 | 20 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 64 | B T H T H T |
4 | Al-Taawon Youths | 33 | 19 | 4 | 10 | 69 | 51 | 18 | 61 | T T T T B B |
5 | Al-Nasr (Youth) | 33 | 14 | 12 | 7 | 59 | 42 | 17 | 54 | T T B T H H |
6 | Al Hazm Youths | 33 | 13 | 12 | 8 | 45 | 41 | 4 | 51 | H H T B B H |
7 | Al-Ettifaq (Youth) | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 44 | 4 | 49 | T B H B B H |
8 | Al Raed (Youth) | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 45 | 7 | 47 | H B B B H T |
9 | Al-Shabab (Youth) | 33 | 12 | 10 | 11 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T B B H H |
10 | Ohud Medina Youths | 33 | 12 | 9 | 12 | 44 | 50 | -6 | 45 | T H T T T T |
11 | Al-Ittihad (Youth) | 33 | 11 | 8 | 14 | 42 | 49 | -7 | 41 | B B B H H H |
12 | Al-Orubah Youths | 33 | 10 | 10 | 13 | 51 | 68 | -17 | 40 | H B B H B H |
13 | Al-Jeel Youths | 33 | 11 | 7 | 15 | 40 | 45 | -5 | 40 | B T B H T B |
14 | Al-Faisaly Harmah Youth | 33 | 8 | 15 | 10 | 44 | 48 | -4 | 39 | H B H B T H |
15 | Al Wehda (Youth) | 33 | 9 | 8 | 16 | 39 | 49 | -10 | 35 | T T T H H H |
16 | Al-Qadasiya (Youth) | 33 | 8 | 11 | 14 | 38 | 53 | -15 | 35 | B H T H H B |
17 | Al Khaleej Youths | 33 | 3 | 8 | 22 | 20 | 61 | -41 | 17 | B B H H H T |
18 | Jeddah Youth | 33 | 2 | 7 | 24 | 32 | 83 | -51 | 13 | B B B H B B |
Cập nhật: