Đối đầu Jeddah Youth vs Al-Jeel Youths, 20h05 ngày 27/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Jeddah Youth vs Al-Jeel Youths

  • Jeddah Youth
    Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/4/2024 20:05
    Số phút bù giờ:
    Al-Jeel Youths

Lịch sử đối đầu Jeddah Youth vs Al-Jeel Youths trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Jeddah Youth vs Al-Jeel Youths

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeddah Youth vs Al-Jeel Youths: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeddah Youth vs Al-Jeel Youths: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeddah Youth vs Al-Jeel Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jeddah Youth (sân nhà) 0 0 0 0
Jeddah Youth (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeddah Youth thắng
Bại: là số trận Jeddah Youth thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeddah YouthAl-Jeel Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 28 18 4 6 66 38 28 58 T H T T B T
2 Al-Hilal (Youth) 29 17 7 5 59 34 25 58 T T T B T T
3 Al-Fath (Youth) 28 17 2 9 54 31 23 53 T B T B B B
4 Al-Taawon Youths 28 16 4 8 60 40 20 52 T T B T T T
5 Al-Ettifaq (Youth) 28 14 5 9 41 32 9 47 B B T T T T
6 Al-Nasr (Youth) 28 12 10 6 50 35 15 46 H T T B H T
7 Al Hazm Youths 28 12 10 6 41 35 6 46 T T T H H H
8 Al Raed (Youth) 28 12 7 9 47 36 11 43 T H B T T H
9 Al-Shabab (Youth) 28 11 8 9 42 35 7 41 T T T T H B
10 Al-Ittihad (Youth) 28 11 5 12 39 40 -1 38 T T B B H B
11 Al-Orubah Youths 28 10 8 10 49 60 -11 38 B T H H T H
12 Al-Faisaly Harmah Youth 28 7 13 8 37 36 1 34 H B B H B H
13 Al-Jeel Youths 28 9 6 13 35 41 -6 33 B H T T H B
14 Ohud Medina Youths 28 8 8 12 33 46 -13 32 B B B B B T
15 Al-Qadasiya (Youth) 29 7 9 13 33 48 -15 30 B H B H T B
16 Al Wehda (Youth) 28 7 5 16 29 45 -16 26 B B B T B T
17 Jeddah Youth 28 2 6 20 28 72 -44 12 B B B B B B
18 Al Khaleej Youths 28 2 5 21 13 52 -39 11 B B H B H B

Cập nhật: