Đối đầu Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA), 21h00 ngày 02/3
Kết quả Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA)
Nhận định Al Khaleej vs Al-Shabab, lúc 21h00 ngày 2/3
Đối đầu Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA)
Phong độ Al-Khaleej gần đây
Phong độ Al-Shabab(KSA) gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA)
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA) trước đây
-
03/09/2023Al-Shabab1 - 3Al-Khaleej1 - 1W
-
12/04/2023Al-Khaleej2 - 3Al-Shabab2 - 2L
-
16/10/2022Al-Shabab4 - 0Al-Khaleej1 - 0L
-
10/02/2017Al-Shabab1 - 1Al-Khaleej0 - 0D
-
14/10/2016Al-Khaleej1 - 2Al-Shabab1 - 2L
-
10/02/2016Al-Khaleej1 - 2Al-Shabab0 - 2L
-
18/09/2015Al-Shabab0 - 0Al-Khaleej0 - 0D
-
06/02/2015Al-Khaleej1 - 0Al-Shabab0 - 0W
-
26/01/2018Al-Shabab3 - 1Al-Khaleej2 - 1L
-
24/09/2014Al-Khaleej2 - 1Al-Shabab1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Hoàng Tử A-rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Khaleej vs Al-Shabab(KSA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Khaleej (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Al-Khaleej (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Khaleej thắng
Bại: là số trận Al-Khaleej thua
Thắng: là số trận Al-Khaleej thắng
Bại: là số trận Al-Khaleej thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Khaleej và Al-Shabab(KSA) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 21 | 19 | 2 | 0 | 64 | 10 | 54 | 59 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 22 | 17 | 2 | 3 | 64 | 30 | 34 | 53 | T T T T T H |
3 | Al-Ahli SFC | 21 | 13 | 4 | 4 | 47 | 23 | 24 | 43 | H T T T B T |
4 | Al-Taawon | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 27 | 12 | 39 | T B B H T H |
5 | Al-Ittihad | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B B B T T T |
6 | Dhamk | 21 | 8 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 31 | T T T B B H |
7 | Al-Fateh | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 29 | 6 | 30 | B H T H B H |
8 | Al-Ettifaq | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 24 | 0 | 28 | H B B H T B |
9 | Al-Feiha | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 35 | -8 | 28 | B B B T T T |
10 | Al-Wehda | 22 | 8 | 3 | 11 | 36 | 40 | -4 | 27 | B T B H B H |
11 | Al-Shabab | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 28 | -6 | 24 | H H B T T B |
12 | Al-Khaleej | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 31 | -7 | 23 | T T T B B H |
13 | Al-Akhdoud | 21 | 7 | 2 | 12 | 17 | 30 | -13 | 23 | T T H T B B |
14 | Al Raed | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 37 | -10 | 20 | B T T B H B |
15 | Al-Riyadh | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 40 | -22 | 20 | B B T B H T |
16 | Al-Tai | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 46 | -24 | 18 | B B B H B B |
17 | Abha | 22 | 5 | 3 | 14 | 27 | 56 | -29 | 18 | H B B H B T |
18 | Al-Hazm | 22 | 2 | 9 | 11 | 25 | 55 | -30 | 15 | H B H B H H |
AFC CL
Degrade Team
Cập nhật: