Đối đầu Hajer vs Al-Qadasiya, 01h00 ngày 22/5
Kết quả Hajer vs Al-Qadasiya
Đối đầu Hajer vs Al-Qadasiya
Phong độ Hajer gần đây
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Hajer vs Al-Qadasiya
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hajer vs Al-Qadasiya trước đây
-
03/01/2024Al-Qadasiya3 - 0Hajer0 - 0L
-
21/02/2023Hajer2 - 0Al-Qadasiya1 - 0W
-
19/09/2022Al-Qadasiya1 - 1Hajer1 - 1D
-
18/05/2022Hajer2 - 0Al-Qadasiya0 - 0W
-
29/12/2021Al-Qadasiya3 - 0Hajer1 - 0L
-
27/02/2014Al-Qadasiya0 - 2Hajer0 - 2W
-
08/11/2013Hajer1 - 1Al-Qadasiya0 - 0D
-
15/05/2016Hajer0 - 2Al-Qadasiya0 - 0L
-
19/12/2015Al-Qadasiya1 - 1Hajer1 - 0D
-
25/11/2013Al-Qadasiya4 - 2Hajer3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hajer vs Al-Qadasiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al-Qadasiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al-Qadasiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 7 | 3 | 2 | 2 |
VĐQG Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Hoàng Tử A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajer vs Al-Qadasiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajer (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hajer (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hajer thắng
Bại: là số trận Hajer thua
Thắng: là số trận Hajer thắng
Bại: là số trận Hajer thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hajer và Al-Qadasiya trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Qadasiya | 32 | 20 | 7 | 5 | 61 | 29 | 32 | 67 | B T H T H T |
2 | Al Kholood | 32 | 17 | 7 | 8 | 49 | 28 | 21 | 58 | T T B T H T |
3 | Al-Orubah | 32 | 18 | 4 | 10 | 45 | 32 | 13 | 58 | B H T B T H |
4 | Al-Arabi(KSA) | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 35 | 27 | 55 | T H B T B T |
5 | Al-Adalh | 32 | 14 | 12 | 6 | 49 | 39 | 10 | 54 | H T T H T H |
6 | Al-Faisaly Harmah | 32 | 15 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 50 | B T T B B T |
7 | Al-Baten | 31 | 13 | 7 | 11 | 40 | 38 | 2 | 46 | H B T B H T |
8 | Al-Jabalain | 32 | 12 | 10 | 10 | 39 | 40 | -1 | 46 | H B B B T B |
9 | Al Safa(KSA) | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 46 | 1 | 44 | T T H H H T |
10 | Al Najma(KSA) | 32 | 11 | 9 | 12 | 49 | 49 | 0 | 42 | T H T T H B |
11 | Al-Ameade | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 38 | 0 | 42 | T H T T B H |
12 | Al-Jndal | 32 | 11 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 40 | B T B T H B |
13 | AL-Rbeea Jeddah | 32 | 10 | 8 | 14 | 42 | 53 | -11 | 38 | T B B H T B |
14 | Ohod Medina | 32 | 8 | 13 | 11 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B H B H H |
15 | Al Bukayriyah | 32 | 9 | 10 | 13 | 31 | 39 | -8 | 37 | B T H T B H |
16 | Al Qaisoma | 32 | 6 | 7 | 19 | 38 | 57 | -19 | 25 | B B T B H H |
17 | Hajer | 32 | 4 | 13 | 15 | 28 | 50 | -22 | 25 | H B B H H B |
18 | Al Taraji | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 62 | -36 | 20 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: