Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Taawon, 22h00 ngày 09/5
Kết quả Al-Riyadh vs Al-Taawon
Nhận định Al-Riyadh vs Al Taawon FC, 22h00 ngày 9/5
Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Taawon
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al-Taawon gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Riyadh vs Al-Taawon
-
Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Al-Taawon trước đây
-
24/11/2023Al-Taawon1 - 2Al-Riyadh1 - 0W
-
23/04/2010Al-Taawon1 - 0Al-Riyadh1 - 0L
-
13/01/2010Al-Riyadh0 - 1Al-Taawon0 - 1L
-
30/04/2009Al-Riyadh1 - 0Al-Taawon0 - 0W
-
22/01/2009Al-Taawon2 - 2Al-Riyadh0 - 2D
-
02/12/2008Al-Taawon3 - 4Al-Riyadh1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Riyadh vs Al-Taawon
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Al-Taawon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Al-Taawon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 4 | 1 | 1 | 2 |
Vòng loại Cúp Thái tử Ả Rập Xê Út | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Riyadh vs Al-Taawon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Riyadh (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al-Riyadh (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Riyadh thắng
Bại: là số trận Al-Riyadh thua
Thắng: là số trận Al-Riyadh thắng
Bại: là số trận Al-Riyadh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Riyadh và Al-Taawon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 30 | 28 | 2 | 0 | 91 | 19 | 72 | 86 | T T T T T T |
2 | Al-Nassr | 30 | 24 | 2 | 4 | 90 | 35 | 55 | 74 | T T T T T T |
3 | Al-Ahli SFC | 30 | 16 | 7 | 7 | 59 | 33 | 26 | 55 | H T H B T B |
4 | Al-Taawon | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 34 | 14 | 51 | T T H H T B |
5 | Al-Ittihad | 30 | 15 | 5 | 10 | 56 | 43 | 13 | 50 | T B H T B B |
6 | Al-Shabab | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 36 | 5 | 41 | B T H T T T |
7 | Al-Fateh | 30 | 11 | 8 | 11 | 50 | 46 | 4 | 41 | T T B T B H |
8 | Al-Ettifaq | 30 | 10 | 11 | 9 | 36 | 32 | 4 | 41 | H B T H H B |
9 | Al-Feiha | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 47 | -7 | 41 | B B T B T T |
10 | Dhamk | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 39 | 2 | 38 | B H B T B B |
11 | Al-Khaleej | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 40 | -8 | 36 | T T B H B H |
12 | Al-Wehda | 30 | 9 | 5 | 16 | 41 | 55 | -14 | 32 | B T H H B B |
13 | Al Raed | 30 | 8 | 7 | 15 | 38 | 47 | -9 | 31 | T B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 30 | 7 | 8 | 15 | 28 | 53 | -25 | 29 | H B B B T H |
15 | Al-Akhdoud | 30 | 8 | 4 | 18 | 27 | 47 | -20 | 28 | B B B B T H |
16 | Abha | 30 | 8 | 4 | 18 | 34 | 79 | -45 | 28 | H B T B B T |
17 | Al-Tai | 30 | 7 | 6 | 17 | 29 | 57 | -28 | 27 | B B H T B H |
18 | Al-Hazm | 30 | 3 | 11 | 16 | 29 | 68 | -39 | 20 | B H B B T H |
AFC CL
Relegation
Cập nhật: