Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Tai, 22h25 ngày 04/10
Kết quả Al Bukayriyah vs Al-Tai
Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Tai
Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Phong độ Al-Tai gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Al-Tai
-
Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/10/2024 22:25Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Tai trước đây
-
14/04/2021Al-Tai2 - 1Al Bukayriyah2 - 0L
-
28/12/2020Al Bukayriyah0 - 3Al-Tai0 - 3L
-
15/01/2020Al-Tai1 - 3Al Bukayriyah0 - 1W
-
20/08/2019Al Bukayriyah1 - 2Al-Tai1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Tai
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Tai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Tai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Tai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Al-Tai trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 13 | T T T H T |
2 | Al-Hazm | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 13 | H T T T T |
3 | Abha | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | B T T T T |
4 | AL-Rbeea Jeddah | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T T H |
5 | Al-Faisaly Harmah | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 | T T B T B |
6 | Al-Adalh | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 7 | T B T H B |
7 | Al-Tai | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | B H T B T |
8 | Al-Ameade | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H T B H H |
9 | Al Najma(KSA) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 6 | T B B T B |
10 | Al-Zlfe | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 | H T B H H |
11 | Al-Arabi(KSA) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H B T H B |
12 | Al-Jabalain | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B B T H H |
13 | Al-Baten | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B T B H |
14 | Ohod Medina | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | H T B B B |
15 | Jubail | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B H B B T |
16 | Al Safa(KSA) | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | T B B B H |
17 | Al-Jndal | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 4 | B B B T H |
18 | Al Bukayriyah | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: