Kết quả Al-Riyadh vs Al-Nassr, 01h00 ngày 24/05
Kết quả Al-Riyadh vs Al-Nassr
Nhận định Al-Riyadh vs Al-Nassr, 1h ngày 24/5
Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Nassr
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al-Nassr gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202401:00
-
Al-Riyadh 22Al-Nassr 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.97-1.75
0.89O 3.5
0.86U 3.5
0.981
8.50X
6.002
1.18Hiệp 1+0.75
0.96-0.75
0.94O 1.5
0.96U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 33
-
Al-Riyadh vs Al-Nassr: Diễn biến chính
-
15'0-1Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte (Assist:Marcelo Brozovic)
-
26'Andre Gray (Assist:Yehya Sulaiman Al-Shehri)1-1
-
45'Mohammed Al-Aqel (Assist:Yehya Sulaiman Al-Shehri)2-1
-
45'2-1Alex Nicolao Telles
-
45'Mohammed Al-Aqel Goal awarded2-1
-
50'Khalid Al-Shuwayyi2-1
-
55'2-1Abdulrahman Ghareeb
Alex Nicolao Telles -
55'Abduallah Al Dossari
Khalid Al-Shuwayyi2-1 -
63'2-1Aymeric Laporte
-
63'2-1Aymeric Laporte Card changed
-
74'Abdulelah Al-Shammeri
Martin CAMPANA2-1 -
80'Ali Al Zaqan
Mohammed Al-Aqel2-1 -
81'Dino Arslanagic
Mohammed Al Shwirekh2-1 -
85'Didier Ibrahim Ndong2-1
-
86'2-1Sami Al-Najei
Marcelo Brozovic -
86'2-1Ali Al-Hassan
Abdullah Al Khaibari -
86'2-1Abdulelah Al-Amri
Ali Al-Oujami -
90'2-2Meshari Al Nemer
-
90'2-2Meshari Al Nemer
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
-
Al-Riyadh vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Riyadh4-4-225Martin CAMPANA5Khalid Al-Shuwayyi4Mohammed Al Shwirekh29Ahmed Asiri27Hussain Al-Nuweqi8Abdulelah Al-Khaibari80Fahad Al-Rashidi20Didier Ibrahim Ndong88Yehya Sulaiman Al-Shehri9Andre Gray7Mohammed Al-Aqel7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro23Ayman Yahya77Marcelo Brozovic25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane17Abdullah Al Khaibari2Sultan Al Ghannam78Ali Al-Oujami27Aymeric Laporte15Alex Nicolao Telles26David Ospina Ramirez
- Đội hình dự bị
-
12Abduallah Al Dossari40Abdulelah Al-Shammeri26Ali Al Zaqan36Dino Arslanagic18Mohamed Al-Oqil77Moayad Al Houti28Bader Al-Mutairi19Zaid Al-Bawardi99Mutaz Bin HibahAbdulrahman Ghareeb 29Abdulelah Al-Amri 5Ali Al-Hassan 19Sami Al-Najei 14Meshari Al Nemer 30Waleed Abdullah 33Nawaf Al-Boushail 12Mohammed Al Fatil 4Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yannick FerreraLuis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
-
Al-RiyadhAl-Nassr
-
1Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài16
-
-
14Sút Phạt15
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
222Số đường chuyền636
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị5
-
-
4Cứu thua0
-
-
22Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn12
-
-
0Woodwork2
-
-
22Cản phá thành công11
-
-
15Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
44Pha tấn công134
-
-
15Tấn công nguy hiểm92
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation