Kết quả Al-Fateh vs Al-Riyadh, 00h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al-Fateh vs Al-Riyadh: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Abdulelah Al-Khaibari
  • 17'
    Ahmed Al Julaydan  
    Saeed Baattia  
    0-0
  • 29'
    Suhayb Al Zaid
    0-0
  • 45'
    Faisal Al-Abdulwahed
    0-0
  • 45'
    0-0
    Milan Borjan
  • 45'
    Sofiane Bendebka (Assist:Ahmed Al Julaydan) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Ahmed Asiri
  • 46'
    Jorge Djaniny Tavares Semedo  
    Faisal Al-Abdulwahed  
    1-0
  • 57'
    1-0
    Abdulelah Al-Khaibari Card changed
  • 61'
    1-1
    goal Ahmed Asiri (Assist:Toze)
  • 72'
    Mohamed Amine Sbai  
    Abdullah Al-Anazi  
    1-1
  • 81'
    1-2
    goal Bernard Mensah
  • 83'
    1-2
     Mohammed Al-Aqel
     Faiz Selemanie
  • 87'
    Saad Al Sharfa  
    Mohammed Al-Kunaydiri  
    1-2
  • 87'
    Hussain Al Zarie  
    Suhayb Al Zaid  
    1-2
  • 89'
    Marwane Saadane
    1-2
  • 90'
    1-2
     Mohamed Al-Oqil
     Bernard Mensah
  • Al-Fateh vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Fateh4-5-1
    1
    Peter Szappanos
    12
    Mohammed Al-Kunaydiri
    64
    Jason Denayer
    17
    Marwane Saadane
    15
    Saeed Baattia
    94
    Abdullah Al-Anazi
    10
    Lucas Zelarrayan
    18
    Suhayb Al Zaid
    28
    Sofiane Bendebka
    11
    Mourad Batna
    80
    Faisal Al-Abdulwahed
    11
    Ibraheem Bayesh
    43
    Bernard Mensah
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    20
    Toze
    17
    Faiz Selemanie
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    87
    Marzouq Hussain Tambakti
    29
    Ahmed Asiri
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    82
    Milan Borjan
    Al-Riyadh4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Ahmed Al Julaydan
    21Jorge Djaniny Tavares Semedo
    7Mohamed Amine Sbai
    82Hussain Al Zarie
    49Saad Al Sharfa
    55Waleed Al-Anezi
    24Amaar Al Dohaim
    14Mohammed Al Fuhaid
    88Othman Al-Othman
    Mohammed Al-Aqel 7
    Mohamed Al-Oqil 18
    Abdulrahman Al-Shammari 40
    Yoann Barbet 5
    Nawaf Al-Hawsawi 50
    Nasser Mohammed Al Bishi 15
    Majed Al-Qathani 66
    Bader Al Mutairi 28
    Rayan Darwish Al-Bloushi 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Slaven Bilic
    Yannick Ferrera
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Fateh vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê

  • Al-Fateh
    Al-Riyadh
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    40
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 25 18 3 4 72 28 44 57 H B T B T T
3 Al-Nassr 25 15 6 4 53 27 26 51 T B T B H T
4 Al-Qadasiya 25 16 3 6 37 21 16 51 T T B T H B
5 Al-Ahli SFC 25 15 3 7 48 25 23 48 B T T T H B
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 25 10 5 10 32 36 -4 35 B T T H T B
8 Al-Taawon 25 9 7 9 27 24 3 34 T H B T T B
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 25 9 4 12 34 47 -13 31 B T B T T B
11 Al-Khaleej 25 8 6 11 30 37 -7 30 B H H B H B
12 Dhamk 25 7 6 12 30 41 -11 27 H B B B B T
13 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
14 Al-Feiha 25 5 10 10 18 32 -14 25 T H H H B T
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al-Akhdoud 25 5 5 15 25 40 -15 20 H B B H B T
17 Al-Wehda 25 5 5 15 30 54 -24 20 B B B H T T
18 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation