Kết quả Al-Feiha vs Al-Ittihad, 00h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 14

  • Al-Feiha vs Al-Ittihad: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
     Abdalellah Hawsawi
     Abdulaziz Al Bishi
  • 16'
    Renzo Lopez Patron
    0-0
  • 20'
    0-0
    Awad Al Nashri
  • 32'
    Faris Abdi
    0-0
  • 48'
    Otabek Shukurov
    0-0
  • 56'
    0-0
    Mario Mitaj Penalty awarded
  • 57'
    0-0
    Karim Benzema
  • 70'
    0-0
     Ahmed Alghamdi
     Awad Al Nashri
  • 73'
    Khalid Al-Kabi  
    Mohammed Al Baqawi  
    0-0
  • 73'
    Mohammed Al Dowaish  
    Alejandro Pozuelo  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Abdulrahman Al-Obood
     Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 84'
    0-0
     Fawaz Al-Sagour
     Muhannad Mustafa Shanqeeti
  • 86'
    0-0
    Mario Mitaj Penalty awarded
  • 88'
    0-0
    Houssem Aouar
  • 90'
    Malik Al-Abdulmonem  
    Renzo Lopez Patron  
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Fawaz Al-Sagour (Assist:Steven Bergwijn)
  • 90'
    Fashion Sakala goal 
    1-1
  • Al-Feiha vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha3-4-3
    52
    Orlando Mosquera
    2
    Mokher Al-Rashidi
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    25
    Faris Abdi
    20
    Otabek Shukurov
    14
    Mansoor Al-Bishi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    10
    Fashion Sakala
    9
    Renzo Lopez Patron
    8
    Alejandro Pozuelo
    9
    Karim Benzema
    22
    Abdulaziz Al Bishi
    10
    Houssem Aouar
    34
    Steven Bergwijn
    14
    Awad Al Nashri
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    15
    Hasan Kadesh
    12
    Mario Mitaj
    1
    Predrag Rajkovic
    Al-Ittihad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 47Mohammed Al Dowaish
    77Khalid Al-Kabi
    99Malik Al-Abdulmonem
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    3Vinicius Rangel da Silva
    6Saud Zidan
    29Nawaf Al-Harthi
    15Abdulhadi Al-Harajin
    55Ali Al Hussain
    Abdalellah Hawsawi 77
    Hamed Alghamdi 80
    Fawaz Al-Sagour 27
    Abdulrahman Al-Obood 24
    Mohammed Al-Mahasneh 33
    Saad Al Mousa 6
    Muath Faquihi 42
    Ahmed Alghamdi 11
    Mohammed Fallatah 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al-Ittihad
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 290
    Số đường chuyền
    667
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    28
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    166
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 20 17 1 2 50 19 31 52 T T B T T T
2 Al Hilal 20 15 3 2 60 20 40 48 T T B T H H
3 Al-Nassr 20 13 5 2 43 19 24 44 H T T T T T
4 Al-Qadasiya 20 14 2 4 32 15 17 44 T T T H T T
5 Al-Ahli SFC 20 12 2 6 36 18 18 38 B T T T T B
6 Al-Shabab 20 10 2 8 33 25 8 32 T B T B T B
7 Al-Riyadh 21 8 5 8 25 32 -7 29 T B T B H B
8 Al-Khaleej 21 8 4 9 26 30 -4 28 B T H B B H
9 Al-Taawon 20 7 6 7 20 18 2 27 H B H H B T
10 Al-Ettifaq 20 7 4 9 25 30 -5 25 T B H T T B
11 Dhamk 20 6 6 8 28 32 -4 24 B B T H H H
12 Al Kholood 20 6 4 10 27 37 -10 22 T B T B T B
13 Al-Feiha 21 4 8 9 16 30 -14 20 T B H B T H
14 Al-Orubah 21 6 2 13 17 40 -23 20 B H B T T B
15 Al Raed 21 5 2 14 24 37 -13 17 B B B B B T
16 Al-Akhdoud 20 4 4 12 21 32 -11 16 B T B B B H
17 Al-Fateh 21 4 4 13 19 43 -24 16 T B H B T T
18 Al-Wehda 20 3 4 13 25 50 -25 13 B B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation