Kết quả Al-Feiha vs Al Kholood, 22h10 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 16

  • Al-Feiha vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 48'
    Chris Smalling
    0-0
  • 53'
    Alejandro Pozuelo (Assist:Fashion Sakala) goal 
    1-0
  • 60'
    Mansoor Al-Bishi
    1-0
  • 74'
    Gojko Cimirot  
    Mansoor Al-Bishi  
    1-0
  • 76'
    Sami Al Khaibari
    1-0
  • 83'
    1-0
     Sultan Al-Shahri
     Hamdan Al-Shammari
  • 84'
    1-0
     Bassem Al-Arini
     Majed Khalifah
  • 88'
    Nawaf Al-Harthi  
    Alejandro Pozuelo  
    1-0
  • 90'
    Henry Chukwuemeka Onyekuru  
    Fashion Sakala  
    1-0
  • Al-Feiha vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Feiha3-4-3
    52
    Orlando Mosquera
    2
    Mokher Al-Rashidi
    5
    Chris Smalling
    4
    Sami Al Khaibari
    25
    Faris Abdi
    20
    Otabek Shukurov
    14
    Mansoor Al-Bishi
    22
    Mohammed Al Baqawi
    10
    Fashion Sakala
    9
    Renzo Lopez Patron
    8
    Alejandro Pozuelo
    99
    Majed Khalifah
    22
    Hammam Al-Hammami
    10
    Alex Collado Gutierrez
    15
    Aliou Dieng
    9
    Myziane Maolida
    96
    Kevin NDoram
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    5
    William Troost-Ekong
    23
    Norbert Gyomber
    27
    Hamdan Al-Shammari
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Gojko Cimirot
    29Nawaf Al-Harthi
    7Henry Chukwuemeka Onyekuru
    1Abdulraoof Al-Deqeel
    47Mohammed Al Dowaish
    77Khalid Al-Kabi
    15Abdulhadi Al-Harajin
    55Ali Al Hussain
    99Malik Al-Abdulmonem
    Sultan Al-Shahri 7
    Bassem Al-Arini 20
    Jassim Al Ashban 33
    Mohammed Alshammari 30
    Hassan Al-Asmari 12
    Farhah Al-Shamrani 29
    Mohammed Hussain Sawan 11
    Abdulfattah Asiri 45
    Abdulrahman Al Safari 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Feiha vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Feiha
    Al Kholood
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 28
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    27
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 36
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    27
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 22 18 2 2 55 21 34 56 B T T T T H
2 Al Hilal 23 16 3 4 68 28 40 51 T H H B T B
3 Al-Nassr 23 14 5 4 48 24 24 47 T T T B T B
4 Al-Ahli SFC 23 15 2 6 45 21 24 47 T T B T T T
5 Al-Qadasiya 22 15 2 5 35 19 16 47 T H T T T B
6 Al-Shabab 23 12 3 8 39 28 11 39 B T B H T T
7 Al-Taawon 23 8 7 8 24 22 2 31 H B T H B T
8 Al-Ettifaq 22 9 4 9 29 32 -3 31 H T T B T T
9 Al-Riyadh 22 8 6 8 25 32 -7 30 B T B H B H
10 Al-Khaleej 23 8 5 10 28 33 -5 29 H B B H H B
11 Al Kholood 23 8 4 11 31 43 -12 28 B T B T B T
12 Al-Orubah 23 8 2 13 21 42 -21 26 B T T B T T
13 Dhamk 23 6 6 11 29 38 -9 24 H H H B B B
14 Al-Feiha 23 4 10 9 16 30 -14 22 H B T H H H
15 Al-Fateh 23 5 4 14 23 46 -23 19 H B T T T B
16 Al Raed 22 5 2 15 25 39 -14 17 B B B B T B
17 Al-Akhdoud 22 4 4 14 22 37 -15 16 B B B H B B
18 Al-Wehda 23 3 5 15 25 53 -28 14 B B B B B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation