Kết quả Al Hilal vs Al-Akhdoud, 22h15 ngày 31/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 18

  • Al Hilal vs Al-Akhdoud: Diễn biến chính

  • 4'
    Kaio (Assist:Moteb Al Harbi) goal 
    1-0
  • 26'
    1-0
    Ibrahima Kone
  • 29'
    1-0
    Saviour Godwin
  • 42'
    1-0
     Mohanad Al-Qaydhi
     Damion Lowe
  • 43'
    Sergej Milinkovic Savic goal 
    2-0
  • 44'
    2-0
    Saeed Al-Rubaie
  • 45'
    Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Hassan Altambakti) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Mohammed Juhaif
     Ibrahima Kone
  • 46'
    3-0
     Diego de Sousa Ferreira
     Mohammed Al Saeed
  • 55'
    Marcos Leonardo Santos Almeida goal 
    4-0
  • 66'
    4-0
     Abdulaziz Hetalh
     Hussain Al-Zabdani
  • 67'
    Nasser Al-Dawsari  
    Kaio  
    4-0
  • 83'
    Abdulla Al Hamdan  
    Sergej Milinkovic Savic  
    4-0
  • 83'
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami  
    Joao Cancelo  
    4-0
  • 85'
    4-0
     Saleh Al-Abbas
     Saviour Godwin
  • 87'
    Mohammed Hamad Al Qahtani  
    Malcom Filipe Silva Oliveira  
    4-0
  • 88'
    Khalid Al-Ghannam  
    Salem Al Dawsari  
    4-0
  • Al Hilal vs Al-Akhdoud: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    24
    Moteb Al Harbi
    87
    Hassan Altambakti
    3
    Kalidou Koulibaly
    20
    Joao Cancelo
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    8
    Ruben Neves
    29
    Salem Al Dawsari
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    27
    Kaio
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    9
    Ibrahima Kone
    13
    Christian Bassogog
    11
    Knowledge Musona
    6
    Eid Al-Muwallad
    10
    Saviour Godwin
    8
    Hussain Al-Zabdani
    15
    Naif Assery
    17
    Damion Lowe
    4
    Saeed Al-Rubaie
    2
    Mohammed Al Saeed
    28
    Paulo Vitor
    Al-Akhdoud5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Nasser Al-Dawsari
    88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    99Abdulla Al Hamdan
    15Mohammed Hamad Al Qahtani
    7Khalid Al-Ghannam
    21Mohammed Al Owais
    4Khalifah Al-Dawsari
    28Mohamed Kanno
    38Turki Mashour Al Ghamil
    Mohanad Al-Qaydhi 98
    Diego de Sousa Ferreira 16
    Mohammed Juhaif 21
    Abdulaziz Hetalh 12
    Saleh Al-Abbas 14
    Saad Al-Qarni 92
    Rakan Al-Najar 1
    Ghassan Hawsawi 87
    Saud Salem 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
    Jorge Mendonça
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al-Akhdoud: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al-Akhdoud
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 657
    Số đường chuyền
    308
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 16
    Long pass
    29
  •  
     
  • 150
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 103
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 20 17 1 2 50 19 31 52 T T B T T T
2 Al Hilal 20 15 3 2 60 20 40 48 T T B T H H
3 Al-Qadasiya 21 15 2 4 34 15 19 47 T T H T T T
4 Al-Nassr 20 13 5 2 43 19 24 44 H T T T T T
5 Al-Ahli SFC 21 13 2 6 38 18 20 41 T T T T B T
6 Al-Shabab 20 10 2 8 33 25 8 32 T B T B T B
7 Al-Riyadh 21 8 5 8 25 32 -7 29 T B T B H B
8 Al-Khaleej 21 8 4 9 26 30 -4 28 B T H B B H
9 Al-Taawon 20 7 6 7 20 18 2 27 H B H H B T
10 Al-Ettifaq 20 7 4 9 25 30 -5 25 T B H T T B
11 Dhamk 21 6 6 9 28 34 -6 24 B T H H H B
12 Al Kholood 20 6 4 10 27 37 -10 22 T B T B T B
13 Al-Feiha 21 4 8 9 16 30 -14 20 T B H B T H
14 Al-Orubah 21 6 2 13 17 40 -23 20 B H B T T B
15 Al Raed 21 5 2 14 24 37 -13 17 B B B B B T
16 Al-Akhdoud 21 4 4 13 21 34 -13 16 T B B B H B
17 Al-Fateh 21 4 4 13 19 43 -24 16 T B H B T T
18 Al-Wehda 20 3 4 13 25 50 -25 13 B B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation