Kết quả Al-Qadasiya vs Al-Feiha, 21h30 ngày 07/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10

  • Al-Qadasiya vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 4'
    Turki Al Ammar (Assist:Julian Quinones) goal 
    1-0
  • 29'
    1-0
    Mohammed Al Baqawi
  • 31'
    Nahitan Nandez
    1-0
  • 44'
    Pierre-Emerick Aubameyang goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Gojko Cimirot
  • 59'
    2-0
    Chris Smalling
  • 60'
    2-0
     Vinicius Rangel da Silva
     Faris Abdi
  • 68'
    2-0
     Alejandro Pozuelo
     Gojko Cimirot
  • 68'
    2-0
     Aldry Javier Contreras Cabeza
     Khalid Al-Kabi
  • 70'
    Mohammed Qasem  
    Turki Al Ammar  
    2-0
  • 70'
    Ali Hazazi  
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat  
    2-0
  • 75'
    Ali Hazazi
    2-0
  • 76'
    2-0
    Alejandro Pozuelo
  • 80'
    2-0
     Abdulhadi Al-Harajin
     Nawaf Al-Harthi
  • 80'
    2-0
     Ali Al Hussain
     Alejandro Pozuelo
  • 88'
    Husain Al Monassar  
    Cameron Puertas  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Ali Al Hussain
  • 90'
    Abdulaziz Al Othman  
    Julian Quinones  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Otabek Shukurov
  • Al-Qadasiya vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Qadasiya5-3-2
    1
    Koen Casteels
    7
    Turki Al Ammar
    17
    Gaston Alvarez
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    4
    Jehad Thakri
    2
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    88
    Cameron Puertas
    5
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
    8
    Nahitan Nandez
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    33
    Julian Quinones
    9
    Renzo Lopez Patron
    77
    Khalid Al-Kabi
    20
    Otabek Shukurov
    66
    Rakan Al-Kaabi
    29
    Nawaf Al-Harthi
    13
    Gojko Cimirot
    22
    Mohammed Al Baqawi
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    25
    Faris Abdi
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Abdulrahman Al-Dosari
    28Ahmed Al Kassar
    66Abdulaziz Al Othman
    15Husain Al Monassar
    18Haitham Asiri
    11Ali Hazazi
    87Qasim Al-Oujami
    24Mohammed Qasem
    23Abdullah Hassoun
    Mansoor Al-Bishi 14
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Ali Al Hussain 55
    Sami Al Khaibari 4
    Aldry Javier Contreras Cabeza 11
    Alejandro Pozuelo 8
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Saud Zidan 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Qadasiya vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Qadasiya
    Al-Feiha
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 542
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 18
    Long pass
    34
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 15 13 1 1 48 14 34 40 T B T T T T
2 Al-Ittihad 15 13 1 1 37 11 26 40 T T T T H T
3 Al-Qadasiya 15 10 1 4 22 11 11 31 T T T T B T
4 Al-Nassr 15 8 5 2 29 14 15 29 T B T B T H
5 Al-Ahli SFC 15 8 2 5 23 14 9 26 T T T T T B
6 Al-Shabab 15 8 2 5 22 15 7 26 T H B H B T
7 Al-Khaleej 15 7 2 6 21 19 2 23 T T B B H T
8 Al-Taawon 15 6 4 5 18 15 3 22 T B T B T H
9 Al-Riyadh 15 6 4 5 19 20 -1 22 B H T T H B
10 Dhamk 15 5 3 7 22 26 -4 18 T T B H T B
11 Al-Ettifaq 15 5 3 7 16 23 -7 18 B H B T B T
12 Al Kholood 15 4 4 7 19 27 -8 16 B B T B T T
13 Al Raed 15 4 2 9 19 26 -7 14 B T B B B B
14 Al-Orubah 15 4 1 10 11 33 -22 13 B B T B B B
15 Al-Akhdoud 15 3 3 9 18 24 -6 12 B H B T B B
16 Al-Feiha 15 2 6 7 12 25 -13 12 B B B H H T
17 Al-Wehda 15 3 3 9 19 35 -16 12 B T B B T B
18 Al-Fateh 15 1 3 11 12 35 -23 6 B B B H B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation