Kết quả Al Raed vs Al-Orubah, 20h20 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11

  • Al Raed vs Al-Orubah: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Ismael Kandouss (Assist:Johann Berg Gudmundsson)
  • 18'
    Saleh Jamaan Al Amri goal 
    1-1
  • 24'
    Karim El Berkaoui (Assist:Amir Sayoud) goal 
    2-1
  • 42'
    2-1
     Ibrahim Al-Zubaidi
     Abdulmalik Al-Shammari
  • 42'
    2-1
     Cristian Tello Herrera
     Fahad Al Zubaidi
  • 42'
    Amir Sayoud
    2-1
  • 53'
    2-1
    Karlo Muhar
  • 58'
    2-1
     Fawaz Awadh Al-Torais
     Johann Berg Gudmundsson
  • 58'
    Karim El Berkaoui (Assist:Amir Sayoud) goal 
    3-1
  • 69'
    Abdullah Al-Yousef  
    Saleh Jamaan Al Amri  
    3-1
  • 69'
    Mubarak Al-Rajeh  
    Hamad Al-Jayzani  
    3-1
  • 72'
    3-1
     Hamed Al-Maghati
     Nawaf Al Qamiri
  • 72'
    3-1
     Mohammed Al-Qarni
     Husein Al Shuwaish
  • 77'
    Zakaria Al Hawsaw
    3-1
  • 85'
    Nayef Abdullah Hazazi  
    Mehdi Abeid  
    3-1
  • 85'
    Nawaf Al-Sahli  
    Karim El Berkaoui  
    3-1
  • 87'
    Mathias Antonsen Normann
    3-1
  • 90'
    Thamer Al-Khaibri  
    Amir Sayoud  
    3-1
  • Al Raed vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-2-3-1
    1
    Andre Luiz Moreira
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    21
    Oumar Gonzalez
    16
    Ayoub Qasmi
    28
    Hamad Al-Jayzani
    17
    Mehdi Abeid
    8
    Mathias Antonsen Normann
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    7
    Amir Sayoud
    45
    Yahya Sunbul Mubarak
    11
    Karim El Berkaoui
    21
    Emmanuel Boateng
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    73
    Karlo Muhar
    80
    Fahad Al-Rashidi
    29
    Fahad Al Zubaidi
    12
    Nawaf Al Qamiri
    3
    Ismael Kandouss
    5
    Kurt Zouma
    33
    Husein Al Shuwaish
    18
    Abdulmalik Al-Shammari
    28
    Gaetan Coucke
    Al-Orubah5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 94Mubarak Al-Rajeh
    13Abdullah Al-Yousef
    18Nayef Abdullah Hazazi
    41Nawaf Al-Sahli
    99Thamer Al-Khaibri
    50Meshary Sanyor
    4Abdullah Hazazi
    25Omar Shami
    9Raed Al-Ghamdi
    Ibrahim Al-Zubaidi 13
    Cristian Tello Herrera 37
    Fawaz Awadh Al-Torais 27
    Mohammed Al-Qarni 6
    Hamed Al-Maghati 11
    Rafi Al-Ruwaili 1
    Sattam Al-Roqi 32
    Bradley Jamie Ethan Young 9
    Abdulrhman Al Anzi 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Orubah: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Orubah
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 473
    Số đường chuyền
    528
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 36
    Long pass
    18
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 17 14 1 2 53 17 36 43 T T T T T B
2 Al-Ittihad 17 14 1 2 40 14 26 43 T T H T T B
3 Al-Qadasiya 17 12 1 4 26 12 14 37 T T B T T T
4 Al-Nassr 17 10 5 2 35 16 19 35 T B T H T T
5 Al-Ahli SFC 17 10 2 5 30 15 15 32 T T T B T T
6 Al-Shabab 17 9 2 6 25 18 7 29 B H B T B T
7 Al-Khaleej 17 8 2 7 24 23 1 26 B B H T B T
8 Al-Riyadh 17 7 4 6 20 25 -5 25 T T H B T B
9 Al-Taawon 17 6 5 6 18 16 2 23 T B T H B H
10 Dhamk 17 6 3 8 25 29 -4 21 B H T B B T
11 Al Kholood 17 5 4 8 21 29 -8 19 T B T T B T
12 Al-Ettifaq 17 5 4 8 19 27 -8 19 B T B T B H
13 Al-Akhdoud 17 4 3 10 21 26 -5 15 B T B B T B
14 Al-Feiha 17 3 6 8 14 27 -13 15 B H H T T B
15 Al Raed 17 4 2 11 20 30 -10 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 17 4 2 11 11 35 -24 14 T B B B B H
17 Al-Wehda 17 3 4 10 22 41 -19 13 B B T B B H
18 Al-Fateh 17 2 3 12 15 39 -24 9 B H B B T B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation