Kết quả Al-Riyadh vs Al-Feiha, 22h30 ngày 26/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 22

  • Al-Riyadh vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Ziyad Al Sahafi
  • 42'
    Hussain Al-Nuweqi
    0-0
  • 68'
    0-0
     Khalid Al-Kabi
     Nawaf Al-Harthi
  • 68'
    0-0
     Alejandro Pozuelo
     Abdulhadi Al-Harajin
  • 80'
    Saud Zidan  
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli  
    0-0
  • 80'
    Enes Sali  
    Sekou Lega  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Malik Al-Abdulmonem
     Renzo Lopez Patron
  • 90'
    Mohamed Konate
    0-0
  • Al-Riyadh vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-5-1
    82
    Milan Borjan
    8
    Abdulelah Al-Khaibari
    5
    Yoann Barbet
    29
    Ahmed Asiri
    27
    Hussain Al-Nuweqi
    77
    Sekou Lega
    20
    Toze
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    88
    Yehya Sulaiman Al-Shehri
    11
    Ibraheem Bayesh
    13
    Mohamed Konate
    9
    Renzo Lopez Patron
    29
    Nawaf Al-Harthi
    14
    Mansoor Al-Bishi
    20
    Otabek Shukurov
    15
    Abdulhadi Al-Harajin
    22
    Mohammed Al Baqawi
    21
    Ziyad Al Sahafi
    5
    Chris Smalling
    2
    Mokher Al-Rashidi
    25
    Faris Abdi
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Saud Zidan
    99Enes Sali
    40Abdulrahman Al-Shammari
    25Swailem Al-Menhali
    87Marzouq Hussain Tambakti
    50Nawaf Al-Hawsawi
    16Saleh Al-Saeed
    7Mohammed Al-Aqel
    28Bader Al Mutairi
    Khalid Al-Kabi 77
    Alejandro Pozuelo 8
    Malik Al-Abdulmonem 99
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Sami Al Khaibari 4
    Mohammed Al Dowaish 47
    Gabriel Vareta 23
    Ali Al Hussain 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Feiha
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 389
    Số đường chuyền
    503
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 29
    Long pass
    38
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 22 18 2 2 55 21 34 56 B T T T T H
2 Al Hilal 23 16 3 4 68 28 40 51 T H H B T B
3 Al-Nassr 23 14 5 4 48 24 24 47 T T T B T B
4 Al-Ahli SFC 23 15 2 6 45 21 24 47 T T B T T T
5 Al-Qadasiya 22 15 2 5 35 19 16 47 T H T T T B
6 Al-Shabab 23 12 3 8 39 28 11 39 B T B H T T
7 Al-Ettifaq 22 9 4 9 29 32 -3 31 H T T B T T
8 Al-Riyadh 22 8 6 8 25 32 -7 30 B T B H B H
9 Al-Khaleej 22 8 5 9 27 31 -4 29 T H B B H H
10 Al-Taawon 22 7 7 8 22 21 1 28 H H B T H B
11 Al-Orubah 23 8 2 13 21 42 -21 26 B T T B T T
12 Al Kholood 22 7 4 11 29 42 -13 25 T B T B T B
13 Dhamk 23 6 6 11 29 38 -9 24 H H H B B B
14 Al-Feiha 22 4 9 9 16 30 -14 21 B H B T H H
15 Al-Fateh 22 5 4 13 22 44 -22 19 B H B T T T
16 Al Raed 22 5 2 15 25 39 -14 17 B B B B T B
17 Al-Akhdoud 22 4 4 14 22 37 -15 16 B B B H B B
18 Al-Wehda 22 3 4 15 25 53 -28 13 H B B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation