Kết quả Al-Riyadh vs Al Kholood, 22h55 ngày 29/08
Kết quả Al-Riyadh vs Al Kholood
Nhận định Al-Riyadh vs Al-Kholood Club, 22h55 ngày 29/8
Đối đầu Al-Riyadh vs Al Kholood
Phong độ Al-Riyadh gần đây
Phong độ Al Kholood gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/08/202422:55
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.15X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al Kholood
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 2
-
Al-Riyadh vs Al Kholood: Diễn biến chính
-
21'Mohammed Jahfali(OW)1-0
-
23'1-0Mohammed Jahfali Goal confirmed
-
28'1-0Abdullah Al-Hawsawi
-
30'Yazeed Al-Bakr1-0
-
45'1-0Hamdan Al-Shammari
-
45'Swailem Al-Menhali
Yazeed Al-Bakr1-0 -
46'1-0Mohammed Hussain Sawan
Abdullah Al-Hawsawi -
46'1-0Kevin NDoram
Mohammed Jahfali -
50'1-1
Alex Collado Gutierrez
-
66'Yoann Barbet
Marzouq Hussain Tambakti1-1 -
66'Mohammed Al-Aqel
Mohamed Konate1-1 -
75'Ibraheem Bayesh2-1
-
83'2-1Hammam Al-Hammami
Hamdan Al-Shammari -
83'2-1Abdullah Al Rashidi
Abdulrahman Al Safari -
87'Mohamed Al-Oqil
Bernard Mensah2-1 -
90'Mohammed Al-Aqel3-1
-
Al-Riyadh vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Riyadh4-1-4-182Milan Borjan8Abdulelah Al-Khaibari29Ahmed Asiri87Marzouq Hussain Tambakti2Yazeed Al-Bakr21Lucas Kal Schenfeld Prigioli17Faiz Selemanie20Toze43Bernard Mensah11Ibraheem Bayesh13Mohamed Konate18Jackson Muleka Kyanvubu9Myziane Maolida10Alex Collado Gutierrez24Abdullah Al-Hawsawi8Abdulrahman Al Safari15Aliou Dieng27Hamdan Al-Shammari23Norbert Gyomber5William Troost-Ekong70Mohammed Jahfali34Marcelo Grohe
- Đội hình dự bị
-
25Swailem Al-Menhali5Yoann Barbet7Mohammed Al-Aqel18Mohamed Al-Oqil40Abdulelah Al-Shammeri14Ziyad Al Sahafi50Nawaf Al-Hawsawi28Bader Al Mutairi24Rayan Darwish Al-BloushiMohammed Hussain Sawan 11Kevin NDoram 96Abdullah Al Rashidi 19Hammam Al-Hammami 22Mohammed Alshammari 30Jassim Al Ashban 33Jamaan Al Dawsari 4Abdulmalik Al-Harbi 47Riyadh Al Ibrahim 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yannick Ferrera
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al Kholood: Số liệu thống kê
-
Al-RiyadhAl Kholood
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
320Số đường chuyền384
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn11
-
-
23Ném biên23
-
-
19Cản phá thành công23
-
-
13Thử thách10
-
-
29Long pass22
-
-
76Pha tấn công100
-
-
50Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 24 | 35 | 61 | T T H H H T |
2 | Al Hilal | 25 | 18 | 3 | 4 | 72 | 28 | 44 | 57 | H B T B T T |
3 | Al-Nassr | 25 | 15 | 6 | 4 | 53 | 27 | 26 | 51 | T B T B H T |
4 | Al-Qadasiya | 25 | 16 | 3 | 6 | 37 | 21 | 16 | 51 | T T B T H B |
5 | Al-Ahli SFC | 25 | 15 | 3 | 7 | 48 | 25 | 23 | 48 | B T T T H B |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Ettifaq | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 36 | -4 | 35 | B T T H T B |
8 | Al-Taawon | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 24 | 3 | 34 | T H B T T B |
9 | Al-Riyadh | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 35 | -8 | 33 | H B H B T B |
10 | Al Kholood | 25 | 9 | 4 | 12 | 34 | 47 | -13 | 31 | B T B T T B |
11 | Al-Khaleej | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H B H B |
12 | Dhamk | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 41 | -11 | 27 | H B B B B T |
13 | Al-Orubah | 25 | 8 | 2 | 15 | 22 | 50 | -28 | 26 | T B T T B B |
14 | Al-Feiha | 25 | 5 | 10 | 10 | 18 | 32 | -14 | 25 | T H H H B T |
15 | Al-Fateh | 25 | 6 | 4 | 15 | 27 | 49 | -22 | 22 | T T T B B T |
16 | Al-Akhdoud | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 40 | -15 | 20 | H B B H B T |
17 | Al-Wehda | 25 | 5 | 5 | 15 | 30 | 54 | -24 | 20 | B B B H T T |
18 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation