Kết quả Al-Taawon vs Al-Shabab, 21h05 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202521:05
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 2.5
0.95U 2.5
0.851
3.10X
3.452
2.06Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Taawon vs Al-Shabab
-
Sân vận động: King Abdullah
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21
-
Al-Taawon vs Al-Shabab: Diễn biến chính
-
15'0-0Abderrazak Hamdallah Penalty awarded
-
18'0-1
Abderrazak Hamdallah
-
29'Renne Alejandro Rivas Alezones0-1
-
31'0-2
Wesley Hoedt
-
45'Andrei Girotto0-2
-
45'Renne Alejandro Rivas Alezones1-2
-
45'1-2Musab Fahz Aljuwayr
-
45'Andrei Girotto Card changed1-2
-
46'Sultan Mandash
Hattan Bahebri1-2 -
46'Muteb Al Mufarraj
Sultan Al-Farhan1-2 -
49'1-2Glen Kamara
-
68'Roger Martinez
Mohammed Al Kuwaykibi1-2 -
68'Musa Barrow
Abdulfattah Adam1-2 -
70'Muteb Al Mufarraj (Assist:Faycal Fajr)2-2
-
77'2-2Haroune Camara
Daniel Castelo Podence -
87'2-2Mohammed Harbush
Majed Omar Kanabah -
87'2-2Hisham Al-Dubais
Musab Fahz Aljuwayr -
90'Ahmed Saleh Bahusayn
Abdelhamid Sabiri2-2 -
90'2-2Nawaf Al-Sadi
Glen Kamara -
90'2-2Haroune Camara
-
90'2-2
-
90'2-2
-
Al-Taawon vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Taawon4-3-313Abdulqaddous Attieh8Saad Al-Nasser16Renne Alejandro Rivas Alezones3Andrei Girotto5Mohammed Mahzari76Faycal Fajr6Sultan Al-Farhan70Abdelhamid Sabiri90Hattan Bahebri9Abdulfattah Adam7Mohammed Al Kuwaykibi9Abderrazak Hamdallah7Giacomo Bonaventura56Daniel Castelo Podence12Majed Omar Kanabah15Musab Fahz Aljuwayr14Glen Kamara11Cristian Guanca2Mohammed Al Shwirekh4Wesley Hoedt30Robert Renan31Georgi Bushchan
- Đội hình dự bị
-
32Muteb Al Mufarraj27Sultan Mandash99Musa Barrow38Roger Martinez29Ahmed Saleh Bahusayn21Fahad Al-Abdulraziq19Lucas Chavez25Abdulrahman AlsenaidHaroune Camara 70Mohammed Harbush 38Hisham Al-Dubais 34Nawaf Al-Sadi 21Abdullah Al-Muaiouf 33Nader Al-Sharari 5Younes Al Shanqeeti 17Mohamed Al-Thani 71Majed Abdullah 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pericles ChamuscaIgor Biscan
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Taawon vs Al-Shabab: Số liệu thống kê
-
Al-TaawonAl-Shabab
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút3
-
-
15Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
390Số đường chuyền492
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
12Đánh chặn6
-
-
10Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
13Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass25
-
-
76Pha tấn công72
-
-
34Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 22 | 18 | 2 | 2 | 55 | 21 | 34 | 56 | B T T T T H |
2 | Al Hilal | 23 | 16 | 3 | 4 | 68 | 28 | 40 | 51 | T H H B T B |
3 | Al-Nassr | 23 | 14 | 5 | 4 | 48 | 24 | 24 | 47 | T T T B T B |
4 | Al-Ahli SFC | 23 | 15 | 2 | 6 | 45 | 21 | 24 | 47 | T T B T T T |
5 | Al-Qadasiya | 22 | 15 | 2 | 5 | 35 | 19 | 16 | 47 | T H T T T B |
6 | Al-Shabab | 23 | 12 | 3 | 8 | 39 | 28 | 11 | 39 | B T B H T T |
7 | Al-Ettifaq | 22 | 9 | 4 | 9 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T T B T T |
8 | Al-Riyadh | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T B H B H |
9 | Al-Khaleej | 22 | 8 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 29 | T H B B H H |
10 | Al-Taawon | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 21 | 1 | 28 | H H B T H B |
11 | Al-Orubah | 23 | 8 | 2 | 13 | 21 | 42 | -21 | 26 | B T T B T T |
12 | Al Kholood | 22 | 7 | 4 | 11 | 29 | 42 | -13 | 25 | T B T B T B |
13 | Dhamk | 23 | 6 | 6 | 11 | 29 | 38 | -9 | 24 | H H H B B B |
14 | Al-Feiha | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | B H B T H H |
15 | Al-Fateh | 22 | 5 | 4 | 13 | 22 | 44 | -22 | 19 | B H B T T T |
16 | Al Raed | 22 | 5 | 2 | 15 | 25 | 39 | -14 | 17 | B B B B T B |
17 | Al-Akhdoud | 22 | 4 | 4 | 14 | 22 | 37 | -15 | 16 | B B B H B B |
18 | Al-Wehda | 22 | 3 | 4 | 15 | 25 | 53 | -28 | 13 | H B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation