Kết quả Al-Taawon vs Al-Shabab, 21h05 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21

  • Al-Taawon vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Abderrazak Hamdallah Penalty awarded
  • 18'
    0-1
    goal Abderrazak Hamdallah
  • 29'
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    0-1
  • 31'
    0-2
    goal Wesley Hoedt
  • 45'
    Andrei Girotto
    0-2
  • 45'
    Renne Alejandro Rivas Alezones goal 
    1-2
  • 45'
    1-2
    Musab Fahz Aljuwayr
  • 45'
    Andrei Girotto Card changed
    1-2
  • 46'
    Sultan Mandash  
    Hattan Bahebri  
    1-2
  • 46'
    Muteb Al Mufarraj  
    Sultan Al-Farhan  
    1-2
  • 49'
    1-2
    Glen Kamara
  • 68'
    Roger Martinez  
    Mohammed Al Kuwaykibi  
    1-2
  • 68'
    Musa Barrow  
    Abdulfattah Adam  
    1-2
  • 70'
    Muteb Al Mufarraj (Assist:Faycal Fajr) goal 
    2-2
  • 77'
    2-2
     Haroune Camara
     Daniel Castelo Podence
  • 87'
    2-2
     Mohammed Harbush
     Majed Omar Kanabah
  • 87'
    2-2
     Hisham Al-Dubais
     Musab Fahz Aljuwayr
  • 90'
    Ahmed Saleh Bahusayn  
    Abdelhamid Sabiri  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Nawaf Al-Sadi
     Glen Kamara
  • 90'
    2-2
    Haroune Camara
  • 90'
    2-2
  • 90'
    2-2
  • Al-Taawon vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-3-3
    13
    Abdulqaddous Attieh
    8
    Saad Al-Nasser
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    3
    Andrei Girotto
    5
    Mohammed Mahzari
    76
    Faycal Fajr
    6
    Sultan Al-Farhan
    70
    Abdelhamid Sabiri
    90
    Hattan Bahebri
    9
    Abdulfattah Adam
    7
    Mohammed Al Kuwaykibi
    9
    Abderrazak Hamdallah
    7
    Giacomo Bonaventura
    56
    Daniel Castelo Podence
    12
    Majed Omar Kanabah
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    14
    Glen Kamara
    11
    Cristian Guanca
    2
    Mohammed Al Shwirekh
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    31
    Georgi Bushchan
    Al-Shabab3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Muteb Al Mufarraj
    27Sultan Mandash
    99Musa Barrow
    38Roger Martinez
    29Ahmed Saleh Bahusayn
    21Fahad Al-Abdulraziq
    19Lucas Chavez
    25Abdulrahman Alsenaid
    Haroune Camara 70
    Mohammed Harbush 38
    Hisham Al-Dubais 34
    Nawaf Al-Sadi 21
    Abdullah Al-Muaiouf 33
    Nader Al-Sharari 5
    Younes Al Shanqeeti 17
    Mohamed Al-Thani 71
    Majed Abdullah 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Shabab
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 390
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    25
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 22 18 2 2 55 21 34 56 B T T T T H
2 Al Hilal 23 16 3 4 68 28 40 51 T H H B T B
3 Al-Nassr 23 14 5 4 48 24 24 47 T T T B T B
4 Al-Ahli SFC 23 15 2 6 45 21 24 47 T T B T T T
5 Al-Qadasiya 22 15 2 5 35 19 16 47 T H T T T B
6 Al-Shabab 23 12 3 8 39 28 11 39 B T B H T T
7 Al-Ettifaq 22 9 4 9 29 32 -3 31 H T T B T T
8 Al-Riyadh 22 8 6 8 25 32 -7 30 B T B H B H
9 Al-Khaleej 22 8 5 9 27 31 -4 29 T H B B H H
10 Al-Taawon 22 7 7 8 22 21 1 28 H H B T H B
11 Al-Orubah 23 8 2 13 21 42 -21 26 B T T B T T
12 Al Kholood 22 7 4 11 29 42 -13 25 T B T B T B
13 Dhamk 23 6 6 11 29 38 -9 24 H H H B B B
14 Al-Feiha 22 4 9 9 16 30 -14 21 B H B T H H
15 Al-Fateh 22 5 4 13 22 44 -22 19 B H B T T T
16 Al Raed 22 5 2 15 25 39 -14 17 B B B B T B
17 Al-Akhdoud 22 4 4 14 22 37 -15 16 B B B H B B
18 Al-Wehda 22 3 4 15 25 53 -28 13 H B B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation