Kết quả Dhamk vs Al-Feiha, 22h10 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13

  • Dhamk vs Al-Feiha: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Mokher Al-Rashidi
  • 6'
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
    Gojko Cimirot
  • 46'
    1-0
     Mohammed Al Baqawi
     Mokher Al-Rashidi
  • 50'
    1-0
    Mohammed Al Baqawi
  • 58'
    1-1
    goal Fashion Sakala (Assist:Nawaf Al-Harthi)
  • 60'
    1-1
     Abdulhadi Al-Harajin
     Nawaf Al-Harthi
  • 67'
    Francois Kamano (Assist:Habib Diallo) goal 
    2-1
  • 70'
    2-2
    goal Alejandro Pozuelo (Assist:Mohammed Al Baqawi)
  • 76'
    Tareq Abdullah Card changed
    2-2
  • 78'
    Tareq Abdullah
    2-2
  • 84'
    Alhwsawi Sanousi Mohammed  
    Francois Kamano  
    2-2
  • 84'
    Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi  
    Ramzi Solan  
    2-2
  • 89'
    2-2
     Vinicius Rangel da Silva
     Faris Abdi
  • 89'
    2-2
     Ali Al Hussain
     Gojko Cimirot
  • 90'
    Mohammed Al-Khaibari
    2-2
  • 90'
    2-2
    Abdulraoof Al-Deqeel
  • 90'
    Meshari Al Nemer  
    Habib Diallo  
    2-2
  • 90'
    Noor Al-Rashidi  
    Mohammed Al-Khaibari  
    2-2
  • 90'
    Faisal Al-Subiani  
    Nicolae Stanciu  
    2-2
  • Dhamk vs Al-Feiha: Đội hình chính và dự bị

  • Dhamk4-2-3-1
    1
    Florin Nita
    20
    Dhari Sayyar Al-Anazi
    15
    Farouk Chafai
    87
    Mohammed Al-Khaibari
    51
    Ramzi Solan
    32
    Nicolae Stanciu
    5
    Tareq Abdullah
    10
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    95
    Ayman Fallatah
    11
    Francois Kamano
    80
    Habib Diallo
    8
    Alejandro Pozuelo
    10
    Fashion Sakala
    77
    Khalid Al-Kabi
    66
    Rakan Al-Kaabi
    13
    Gojko Cimirot
    29
    Nawaf Al-Harthi
    2
    Mokher Al-Rashidi
    4
    Sami Al Khaibari
    5
    Chris Smalling
    25
    Faris Abdi
    52
    Orlando Mosquera
    Al-Feiha4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Alhwsawi Sanousi Mohammed
    90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
    4Noor Al-Rashidi
    6Faisal Al-Subiani
    94Meshari Al Nemer
    97Amin Mohammedsal Albukhari
    13Abdulrahman Al Obaid
    18Ahmed Harisi
    17Abdullah Al-Mogren
    Mohammed Al Baqawi 22
    Abdulhadi Al-Harajin 15
    Vinicius Rangel da Silva 3
    Ali Al Hussain 55
    Abdulraoof Al-Deqeel 1
    Mansoor Al-Bishi 14
    Aldry Javier Contreras Cabeza 11
    Saud Zidan 6
    Malik Al-Abdulmonem 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cosmin Marius Contra
    Vuk Rasovic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Dhamk vs Al-Feiha: Số liệu thống kê

  • Dhamk
    Al-Feiha
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 321
    Số đường chuyền
    512
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 20 17 1 2 50 19 31 52 T T B T T T
2 Al Hilal 20 15 3 2 60 20 40 48 T T B T H H
3 Al-Nassr 20 13 5 2 43 19 24 44 H T T T T T
4 Al-Qadasiya 20 14 2 4 32 15 17 44 T T T H T T
5 Al-Ahli SFC 20 12 2 6 36 18 18 38 B T T T T B
6 Al-Shabab 20 10 2 8 33 25 8 32 T B T B T B
7 Al-Riyadh 21 8 5 8 25 32 -7 29 T B T B H B
8 Al-Khaleej 21 8 4 9 26 30 -4 28 B T H B B H
9 Al-Taawon 20 7 6 7 20 18 2 27 H B H H B T
10 Al-Ettifaq 20 7 4 9 25 30 -5 25 T B H T T B
11 Dhamk 20 6 6 8 28 32 -4 24 B B T H H H
12 Al Kholood 20 6 4 10 27 37 -10 22 T B T B T B
13 Al-Feiha 21 4 8 9 16 30 -14 20 T B H B T H
14 Al-Orubah 21 6 2 13 17 40 -23 20 B H B T T B
15 Al Raed 21 5 2 14 24 37 -13 17 B B B B B T
16 Al-Akhdoud 20 4 4 12 21 32 -11 16 B T B B B H
17 Al-Fateh 21 4 4 13 19 43 -24 16 T B H B T T
18 Al-Wehda 20 3 4 13 25 50 -25 13 B B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation