Kết quả Dhamk vs Al-Riyadh, 22h15 ngày 01/11
Kết quả Dhamk vs Al-Riyadh
Nhận định, Soi kèo Damac vs Al-Riyadh, 22h15 ngày 1/11
Đối đầu Dhamk vs Al-Riyadh
Phong độ Dhamk gần đây
Phong độ Al-Riyadh gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202422:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.03O 2.5
0.88U 2.5
0.981
1.95X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dhamk vs Al-Riyadh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 9
-
Dhamk vs Al-Riyadh: Diễn biến chính
-
5'Nicolae Stanciu0-0
-
17'Tareq Abdullah0-0
-
23'0-1
Bernard Mensah (Assist:Faiz Selemanie)
-
43'Habib Diallo (Assist:Georges-Kevin Nkoudou Mbida)1-1
-
45'1-1Marzouq Hussain Tambakti
-
46'1-1Ahmed Asiri
-
60'1-1Mohamed Konate
Mohammed Al-Aqel -
60'1-1Hussain Al-Nuweqi
Marzouq Hussain Tambakti -
61'Dhari Sayyar Al-Anazi1-1
-
68'1-2
Faiz Selemanie (Assist:Bernard Mensah)
-
77'Meshari Al Nemer
Tareq Abdullah1-2 -
82'Mohammed Al-Khaibari
Abdelkader Bedrane1-2 -
82'Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ramzi Solan1-2 -
82'Faisal Al-Sibyani
Ayman Fallatah1-2 -
88'1-2Yehya Sulaiman Al-Shehri
Bernard Mensah -
90'Georges-Kevin Nkoudou Mbida2-2
-
Dhamk vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị
-
Dhamk4-2-3-11Florin Nita20Dhari Sayyar Al-Anazi3Abdelkader Bedrane15Farouk Chafai12Alhwsawi Sanousi Mohammed5Tareq Abdullah95Ayman Fallatah10Georges-Kevin Nkoudou Mbida32Nicolae Stanciu51Ramzi Solan80Habib Diallo11Ibraheem Bayesh7Mohammed Al-Aqel20Toze21Lucas Kal Schenfeld Prigioli43Bernard Mensah17Faiz Selemanie87Marzouq Hussain Tambakti29Ahmed Asiri5Yoann Barbet8Abdulelah Al-Khaibari82Milan Borjan
- Đội hình dự bị
-
94Meshari Al Nemer6Faisal Al-Sibyani90Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi87Mohammed Al-Khaibari22Abdulbasit Hawswi Abdullah4Noor Al-Rashidi18Ahmed Harisi17Abdullah Al-Mogren19Thamer Al-Ali WahibHussain Al-Nuweqi 27Mohamed Konate 13Yehya Sulaiman Al-Shehri 88Abdulrahman Al-Shammari 40Swailem Al-Menhali 25Nawaf Al-Hawsawi 50Mohamed Al-Oqil 18Rayan Darwish Al-Bloushi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cosmin Marius ContraYannick Ferrera
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Dhamk vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê
-
DhamkAl-Riyadh
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút0
-
-
19Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
343Số đường chuyền223
-
-
81%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
1Cứu thua8
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn12
-
-
28Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
37Long pass24
-
-
86Pha tấn công76
-
-
45Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 27 | 20 | 5 | 2 | 63 | 26 | 37 | 65 | H H H T H T |
2 | Al Hilal | 27 | 18 | 4 | 5 | 74 | 32 | 42 | 58 | T B T T B H |
3 | Al-Nassr | 27 | 17 | 6 | 4 | 58 | 29 | 29 | 57 | T B H T T T |
4 | Al-Ahli SFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 52 | 27 | 25 | 52 | T T H B H T |
5 | Al-Qadasiya | 27 | 16 | 4 | 7 | 39 | 24 | 15 | 52 | B T H B H B |
6 | Al-Shabab | 27 | 15 | 4 | 8 | 52 | 31 | 21 | 49 | T T H T T T |
7 | Al-Taawon | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 25 | 5 | 38 | B T T B T H |
8 | Al-Ettifaq | 27 | 10 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 37 | T H T B H H |
9 | Al-Riyadh | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | H B T B H B |
10 | Al-Khaleej | 27 | 9 | 6 | 12 | 33 | 43 | -10 | 33 | H B H B T B |
11 | Al Kholood | 27 | 9 | 4 | 14 | 34 | 51 | -17 | 31 | B T T B B B |
12 | Al-Feiha | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 34 | -13 | 29 | H H B T H T |
13 | Dhamk | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 42 | -12 | 28 | B B B T H B |
14 | Al-Fateh | 27 | 7 | 5 | 15 | 33 | 51 | -18 | 26 | T B B T H T |
15 | Al-Orubah | 27 | 8 | 2 | 17 | 22 | 53 | -31 | 26 | T T B B B B |
16 | Al-Akhdoud | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 41 | -14 | 24 | B H B T T H |
17 | Al-Wehda | 27 | 6 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 23 | B H T T B T |
18 | Al Raed | 27 | 5 | 3 | 19 | 29 | 50 | -21 | 18 | B H B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation