Kết quả Al Hilal vs Abha, 01h00 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 18

  • Al Hilal vs Abha: Diễn biến chính

  • 18'
    Sergej Milinkovic Savic (Assist:Yasir Al-Shahrani) goal 
    1-0
  • 25'
    Aleksandar Mitrovic goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
     Hassan Al-Ali
     Karl Toko Ekambi
  • 51'
    2-0
    Zakaria Sami
  • 55'
    2-0
    Suad Natiq
  • 55'
    Aleksandar Mitrovic
    2-0
  • 67'
    2-0
    Grzegorz Krychowiak
  • 68'
    2-0
     Mohammed Al-Kunaydiri
     Francois Kamano
  • 72'
    Salem Al Dawsari goal 
    3-0
  • 74'
    Mohammed Al-Burayk  
    Yasir Al-Shahrani  
    3-0
  • 74'
    Mohamed Kanno  
    Michael Richard Delgado De Oliveira  
    3-0
  • 79'
    Sergej Milinkovic Savic (Assist:Aleksandar Mitrovic) goal 
    4-0
  • 82'
    Mohamed Kanno goal 
    5-0
  • 82'
    5-0
     Ahmed Abdu
     Mohammed Naji
  • 82'
    5-0
     Abdulelah Al-Shammeri
     Zakaria Sami
  • 86'
    Ruben Neves goal 
    6-0
  • 89'
    Nasser Al-Dawsari  
    Ruben Neves  
    6-0
  • 90'
    Sergej Milinkovic Savic (Assist:Mohammed Al-Burayk) goal 
    7-0
  • 90'
    Hassan Altambakti  
    Salem Al Dawsari  
    7-0
  • 90'
    Abdulla Al Hamdan  
    Malcom Filipe Silva Oliveira  
    7-0
  • Al Hilal vs Abha: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    12
    Yasir Al-Shahrani
    5
    Ali Al-Boleahi
    3
    Kalidou Koulibaly
    66
    Saud Abdulhamid
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    8
    Ruben Neves
    29
    Salem Al Dawsari
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    96
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    9
    Aleksandar Mitrovic
    7
    Karl Toko Ekambi
    10
    Saad Bguir
    21
    Zakaria Sami
    8
    Uros Matic
    11
    Francois Kamano
    5
    Grzegorz Krychowiak
    17
    Saleh Al-Qumaizi
    4
    Suad Natiq
    18
    Fabian Noguera
    3
    Mohammed Naji
    16
    Anton Ciprian Tatarusanu
    Abha4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Mohammed Al-Burayk
    28Mohamed Kanno
    16Nasser Al-Dawsari
    87Hassan Altambakti
    14Abdulla Al Hamdan
    31Habib Al-Wutaian
    26Abdulelah Al Malki
    56Mohammed Hamad Al Qahtani
    11Saleh Javier Al-Sheri
    Hassan Al-Ali 9
    Mohammed Al-Kunaydiri 13
    Abdulelah Al-Shammeri 80
    Ahmed Abdu 71
    Abdulrahman Al Bouq 12
    Ahmad Al-Hbeab 6
    Saad Al-Salouli 88
    Mohammed Al Qahtani 29
    Omar Al-Ruwaili 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Abha: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Abha
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 629
    Số đường chuyền
    315
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 156
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •