Kết quả Al Raed vs Al-Fateh, 22h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 11

  • Al Raed vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 24'
    Mathias Antonsen Normann
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Tawfiq Buhumaid (Assist:Mourad Batna)
  • 30'
    0-1
    Abdullah Al-Mogren
  • 45'
    0-2
    goal Cristian Tello Herrera (Assist:Lucas Zelarrayan)
  • 57'
    Hamad Al-Jayzani
    0-2
  • 58'
    0-2
     Mohammed Al Fuhaid
     Abbas Sadiq Alhassan
  • 58'
    0-2
     Salem Al Najdi
     Tawfiq Buhumaid
  • 58'
    0-2
     Ali El-Zubaidi
     Saeed Baattia
  • 62'
    Mansoor Al-Bishi
    0-2
  • 66'
    Karim El Berkaoui  
    Yahya Sunbul Mubarak  
    0-2
  • 69'
    Karim El Berkaoui goal 
    1-2
  • 75'
    1-2
    Ali El-Zubaidi
  • 79'
    1-2
     Nooh Al-Mousa
     Abdullah Al-Mogren
  • 80'
    Mohammed Al-Dosari
    1-2
  • 90'
    Abdullah Al-Yousef  
    Hamad Al-Jayzani  
    1-2
  • 90'
    Bander Whaeshi  
    Mamadou Loum Ndiaye  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Qasim Al-Oujami
     Lucas Zelarrayan
  • 90'
    1-2
    Jacob Rinne
  • Al Raed vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-4-2
    1
    Andre Luiz Moreira
    28
    Hamad Al-Jayzani
    5
    Mamadou Loum Ndiaye
    21
    Oumar Gonzalez
    32
    Mohammed Al-Dosari
    45
    Yahya Sunbul Mubarak
    14
    Mansoor Al-Bishi
    8
    Mathias Antonsen Normann
    10
    Mohammed Fouzair
    17
    Julio Tavares
    7
    Amir Sayoud
    20
    Abdullah Al-Mogren
    11
    Mourad Batna
    10
    Lucas Zelarrayan
    37
    Cristian Tello Herrera
    66
    Abbas Sadiq Alhassan
    7
    Mukhtar Ali
    12
    Saeed Baattia
    64
    Jason Denayer
    17
    Marwane Saadane
    25
    Tawfiq Buhumaid
    1
    Jacob Rinne
    Al-Fateh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Karim El Berkaoui
    2Bander Whaeshi
    43Abdullah Al-Yousef
    50Mshari Sanyoor
    19Abdullah Al-Fahad
    24Mohammed Al Subaie
    18Nayef Abdullah Hazazi
    49Firas Alghamdi
    9Raed Al-Ghamdi
    Salem Al Najdi 83
    Ali El-Zubaidi 2
    Mohammed Al Fuhaid 14
    Nooh Al-Mousa 8
    Qasim Al-Oujami 87
    Mustafa Reda Malayekah 26
    Mohammed Al Saeed 18
    Ali Al Masoud 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Fateh
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •